Ngôn Ngữ Miêu Tả Xu Hướng Trong IELTS Writing Task 1 - VnExpress

Với kỹ năng viết trong IELTS, người thi sẽ cần hoàn thành hai phần (Task 1 và Task 2) trong 60 phút, trong đó thời gian nên dành cho phần đầu tiên là 20 phút. Cụ thể hơn, đề thi IELTS yêu cầu thí sinh phân tích số liệu được minh họa trong các loại biểu đồ như Line graph (biểu đồ đường), Bar chart (biểu đồ cột), Pie chart (biểu đồ tròn), Table (bảng), Map (bản đồ), Process (quá trình) hay Mixed charts (biểu đồ kết hợp).

Nguồn: Sách IELTS Cambridge 15

Nguồn: Sách IELTS Cambridge 15

Để đáp ứng yêu cầu của bài thi này, cuốn sách Hướng dẫn tự học IELTS Writing Task 1 được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Fighter đã thống kê những từ ngữ miêu tả xu hướng có thể áp dụng vào phân tích và so sánh số liệu mà người thi cần nắm được như sau:

Ngôn ngữ miêu tả xu hướng

Xu hướng

Động từ

Danh từ

Xu hướng tăng

increase rise grow go up

increase rise growth upward trend

Xu hướng giảm

decrease fall drop decline

decrease fall drop decline

Xu hướng tăng giảm bất thường

fluctuate

fluctuation

Xu hướng ổn định

Stabilize Remain/stay unchanged

Stability

Đạt mức cao nhất

Reach a peak Peak at Reach/hit the highest point

Đạt mức thấp nhất

Reach a bottom Reach/hit the lowest point

Ngôn ngữ miêu tả tốc độ thay đổi

Nghĩa

Tính từ

Trạng từ

Thay đổi nhiều, đáng kể, nhanh và rõ ràng

Dramatic Sharp Considerable Significant Rapid

Dramatically Sharply Considerably Significantly Rapidly

Thay đổi ít, không đáng kể

Slight Slow Gradual

Slightly Slowly Gradually

Luyện tập: chọn đáp án miêu tả phù hợp với biểu đồ

Ngôn ngữ miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1 - 1

Ngọc Anh

Từ khóa » Tính Từ Task 1