Trọn Bộ Từ Vựng IELTS Writing Task 1 Cần Thiết Nhất - Aland English
Có thể bạn quan tâm
Nếu tìm hiểu về bài thi IELTS Writing, chắc các bạn sẽ đều biết rằng bài thi Writing Task 1 chiếm 1/3 số điểm trong Tổng bài thi Viết và được đánh giá là phần khá dễ viết, với những yêu cầu đơn giản hơn Task 2.
> Cách viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả
Nói là như vậy, nhưng nếu bạn không tìm hiểu kỹ về dạng bài, cách làm bài, các tiêu chí chấm điểm... đặc biệt là các Từ vựng nên sử dụng thì chắc chắn bạn sẽ không thể ẵm trọn số điểm của phần này.
Bởi lẽ đó, Aland IELTS quyết định thiết kế bài học này để mang đến người học Tổng hợp Từ vựng quan trọng cho IELTS Writing Task 1, giúp bạn viết bài "ngon lành" và đạt điểm cao trong phần thi này.
INFORMATION Nhiệm vụ của thí sinh trong phần thi này là viết một bài Báo cáo ngắn trong khoảng 20 phút, với độ bài tối thiểu 150 từ và tối đa là 200 từ. Đề sẽ ra ở dạng Biểu đồ (Graph), Bản đồ (Map), Bảng (Table) hay Sơ đồ (Diagram). Thí sinh sẽ phải nhận xét tổng quan về xu hướng chung và các điểm nổi bật trong đề bài. Sau đó, phân tích phân tích các số liệu nổi bật và so sánh các xu hướng/ số liệu với nhau. |
WATCH OUT! Khi thực hiện bài viết Writing Task 1, thí sinh cần lưu ý:
|
Sau đây Aland IELTS sẽ đi vào chi tiết các Từ vựng quan trọng theo từng dạng bài trong IELTS Writing Task 1 để các bạn dễ theo dõi và ghi nhớ nhé.
Từ vựng trong IELTS Writing Task 1 - Dạng miêu tả Biểu đồ
Khi bắt gặp dạng này trong bài thi IELTS, các bạn cần lưu ý những chi tiết dưới đây.
- Giá trị cao nhất/ Thấp nhất - High/ Low Value
-
Các giá trị bất thường - Erratic values
-
Tăng giảm nhiều nhất - Biggest increase/decrease
-
Các số liệu biến động - Volatile data
-
Các số liệu không thay đổi - Unchanging data
-
Phần lớn nhất/nhỏ nhất (biểu đồ tròn) - Biggest majority/minority
-
Các xu hướng chính - Major trends
-
Các trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý - Notable exceptions
Còn về từ vựng thì thí sinh cần sử dụng linh hoạt các từ theo từng nhóm sau:
#1. Từ vựng IELST Writing mô tả xu hướng (Nouns and Verbs)
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise | Rise |
An increase | Increase | |
A growth | Grow | |
A climb | Climb | |
An upward trend | Go up | |
Xu hướng giảm | Fall | A fall |
Decrease | A decrease | |
Reduce | A reduction | |
Decline | A decline | |
Go down | A downward trend | |
Drop | A drop | |
Xu hướng ổn định | Remain stable/ steady | |
Stabilize | Stability | |
Stay stable/ unchanged | ||
Xu hướng giao động | Fluctuate | A fluctuation |
Be volatile | A volatility | |
Đạt mức cao nhất | Hit the highest point | |
Reach a peak | ||
Đạt mức thấp nhất | Hit the lowest point |
#2. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi (Adj & Adv)
Tốc độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
Nhanh chóng | Dramatic | Dramatically | Thay đổi mạnh, ấn tượng |
Sharp | Sharply | Cực nhanh, rõ ràng | |
Enormous | Enormours | Cực lớn | |
Steep | Steeply | Tốc độ thay đổi lớn | |
Substantial | Substantially | Đáng kể | |
Considerate | Considerably | Thay đổi nhiều | |
Significant | Significantly | Nhiều | |
Rapid | Rapidly | Nhanh chóng | |
Trung bình | Moderate | Moderately | Bình thường |
Gradual | Gradually | Tốc độ tăng từ từ | |
Chậm | Slight | Slightly | Thay đổi nhẹ, không đáng kể |
Marginal | Marginally | Thay đổi nhỏ, chậm |
#3. Sử dụng Giới từ trong bài mô tả tốc độ tăng
Việc sử dụng giới từ khi mô tả số liệu và xu hướng (tăng, giảm, ổn định...) trong bài thi IELTS Writing đóng vai trò rất quan trọng trong câu. Bởi nó giúp câu văn rõ nghĩa, cụ thể hơn. Cũng như, được giám khảo đánh giá cao khi cho điểm.
Một số giới từ mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài Writing IELTS Task 1, cụ thể:
Giới từ | Dùng khi | Cấu trúc | Ví dụ |
To | Mô tả một thay đổi đến mức nào đó | To + Number | In June, the price of beaf steak rose slightly $3. |
By | Mô tả sự thay đổi trong một khoảng nào đó | By + Số liệu | The price of gold increases by $600 |
Of | Dùng để diễn tả sự chênh lệch | Of + … + % | There is an increase of $23 in the price of rice |
At | Thêm số liệu vào cuối câu | At + Số liệu | It peaked at 100 |
With | Thể hiện phần trăm và số lượng chiếm được | With + % | He won't the election with 31% of the vote |
Approximately, about, above, around… | Dùng khi biểu đồ không có số liệu cụ thể, diễn tả sự tương đối | There is an increase of $200 in prices of fruits. | |
Between… and… | Diễn tả số liệu trong khoảng | The number of students who participated in soccer increased between 2000 and 2016. | |
From… to… | Thể hiện số lượng tăng từ bao nhiêu, đến bao nhiêu | The number of boys who participated in soccer increased from 2010 to 2015 | |
In/ Order/ During | Thay đổi trong khoảng bao nhiêu | The number of sons who participated in soccer increased in/ over during the five-year period |
Từ vựng cho IELTS Writing Task 1 - Dạng miêu tả Bản đồ
#1. Cụm từ mô tả sự thay đổi tổng quan
Trong phần Tổng quan của dạng miêu tả Bản đồ, thí sinh cần lưu ý đến sự thay đổi và dùng thì Hiện tại hoàn thành (Pre... ) và câu Bị động (Passive Voices) để mô tả.
Các cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng như sau:
- Over the ... (thời gian) period...
Eg: Over the 5000 years period... - Trong khoảng thời gian 5000 năm trước đây
- From ... to ...
Eg: From 1885 to 2000 - Từ năm 1885 đến năm 2000
- Over the years...
Eg: Qua nhiều năm...
- In the last (thời gian)...
Eg: In the last 100 years... - Trong vòng 100 năm qua
- In the years after (năm)...
Eg: In the years after 1880... - Trong những năm sau 1880...
#2. Từ vựng mô tả sự thay đổi cụ thể
Bạn có thể học từ vựng mô tả sự thay đổi cụ thể theo những nhóm trong bảng dưới đây.
Diễn tả | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sự mở rộng | Enlarged | Mở rộng |
Expanded | Mở rộng | |
Extended | Mở rộng | |
Made bigger | Làm lớn hơn | |
Developed | Đã phát triển | |
Sự chuyển đổi | Demolished | Phá hủy |
Knocked down | Đánh gục | |
Pulled down | Kéo xuống | |
Flattened | Làm phẳng | |
Removed | Đã xóa | |
Torn down | Xé nát | |
Cleared (tree, forest) | Dọn sạch (cây, rừng) | |
Cut down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) | |
Chopped down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) | |
Sự thêm vào | Constructed | Xây dựng |
Build | Xây dựng | |
Erected | Đã dựng | |
Introduced | Giới thiệu | |
Added | Thêm | |
Planted (tree, forest) | Trồng | |
Opened up (facilities) | Đã mở (cơ sở) | |
Set up (facilities) | Thiết lập (cơ sở) | |
Sự thay đổi | Converted | Chuyển đổi |
Redeveloped | Tái phát triển | |
Replaced | Đã thay thế | |
Made into | Làm thành | |
Modernised | Hiện diện | |
Renovated | Cải tạo | |
Relocated | Di dời |
#3. Từ vựng mô tả xu hướng
Cách dùng | Từ vựng |
Dùng để mô tả phương hướng | to the north of |
to the east of | |
in the west | |
to the south of | |
to the north west of | |
to the north east | |
to the south east of | |
to the south west of | |
Giới từ miêu tả vị trí | on |
next to | |
near | |
from north to south | |
by | |
across from | |
nearby | |
between | |
beside | |
over | |
along |
Từ vựng IELTS Writing Task 1 - Dạng mô tả bảng quá trình
Đối với dạng này, ngoài việc sử dụng các từ phù hợp, ứng viên cũng nên chú ý áp dụng các cụm từ kết nối để tạo thành bài mô tả quá trình mạch lạc, rõ ràng theo đúng lộ trình.
- First of all/ Firstly…
Eg: Firstly, we will go to restaurant.
- The first step/stage is…
Eg: The first step, would be to choose a restaurant.
- Next/Then/After that…
Eg: Next we will need to find a taxi.
- Finally/In the final step/In the final stage is
Eg: Finally we would need to make sure the bill gets paid.
- Before/After/Once
Eg: Before we leave, we must leave a good tip for the waiter.
Kết luận:
Với sự tổng hợp chi tiết và ví dụ cụ thể về các từ vựng trong IELTS Writing Task 1 ở trên, hy vọng sẽ giúp các bạn đa dạng hơn trong cách thể hiện. Cũng như ghi điểm trong mắt người chấm để ẵm trọn số điểm trong phần này nhé.
Và nếu có bất cứ thắc mắc gì hãy Comment bên dưới để được Aland giải thích nhé.
Chúc các bạn thành công!
Từ khóa » Tính Từ Task 1
-
Tuyển Tập IELTS Vocabulary Trong Writing Task 1 Cần Nắm Rõ
-
Các Từ Vựng “chủ Chốt” Trong IELTS Writing Task 1
-
Từ Vựng IELTS Writing Task 1 Từ A-Z Giúp Bạn "xử đẹp" Mọi đề Bài
-
Những Từ Nối Trong Writing IELTS Task 1 Thông Dụng Nhất!
-
Từ Vựng Miêu Tả Về Xu Hướng Trong Task 1 Của Bài Thi IELTS
-
Bộ Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1
-
Tổng Hợp List Từ Vựng Buộc Phải Biết Trong IELTS Writing Task 1
-
Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Writing Task 1 Cần Thiết Nhất
-
Ngôn Ngữ Miêu Tả Xu Hướng Trong IELTS Writing Task 1 - VnExpress
-
[Writing Task 1] - Từ Vựng So Sánh - Ielts - Ms. Ngân Hoa
-
TUYỆT CHIÊU VIẾT TASK 1 TRONG IELTS - Express English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Và Cấu Trúc IELTS Writing Task 1 ăn Ngay 7.0+ ( Part 1)
-
Các Từ Thường Dùng Và Cấu Trúc Viết Trong IELTS Writing Task 1, 2