Ngu - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:ngu

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋu˧˧ŋu˧˥ŋu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˥ŋu˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “ngu”
  • 㒁: ngu
  • 俁: yến, ngu, vũ
  • 俣: ngu, vũ
  • 禺: ngụ, ngu, ngung
  • 湡: ngu
  • 喁: ngu, vu, ngung
  • 麌: ngu
  • 嵎: ngu, ngung
  • 娱: ngu
  • 噳: ngu
  • 癒: dụ, dũ, ngu
  • 齵: ngu
  • 禹: ngu, vũ
  • 娛: ngu, ngô
  • 愚: ngu
  • 虞: ngu
  • 澞: ngu

Phồn thể

[sửa]
  • 喁: ngu, vu, ngung
  • 愚: ngu
  • 麌: ngu
  • 嵎: ngu, ngung
  • 娛: ngu
  • 禺: ngu
  • 虞: ngu

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 俁: ngu
  • 湡: ngu
  • 俣: ngu
  • 禺: ngụ, ngu, ngung
  • 麌: ngu
  • 髃: ngu
  • 嵎: giủng, ngu, ngung
  • 娱: ngu
  • 噳: ngu
  • 癒: dú, dũ, ngu
  • 齵: ngu
  • 娛: ngu, ngô
  • 愚: ngu
  • 虞: ngu, lù
  • 澞: ngu

Tính từ

[sửa]

ngu

  1. Phẩm chất thấp của trí tuệ. Đồ ngu đần! Học ngu chả hiểu gì.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • đần
  • dốt
  • thiểu năng
  • óc chó

Từ dẫn xuất

[sửa]

Ngu còn có thể đi với một chữ khác để tạo thành một tính từ mới cũng có nghĩa giống ngu, nhưng mức độ cao hơn hay thấp hơn, như:

  • ngu si
  • ngu đần
  • ngu dốt
  • ngu xuẩn
  • ngu ngốc

Trái nghĩa

[sửa]
  • khôn
  • thông minh

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: stupid

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Gbanziri

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngu

  1. Nước.

Tham khảo

[sửa]
  • Herrmann Jungraithmayr, Daniel Barreteau, Uwe Seibert, L'homme et l'eau dans le bassin du lac Tchad (1997), trang 75.

Tiếng Kavalan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngu

  1. Ngỗng.

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngụ ý