Ngự Y

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Ngự y
  • Từ điển Việt - Việt
Ngự y

Danh từ

(Từ cũ) chức quan trông coi việc chữa bệnh cho vua
quan ngự y

Xem thêm các từ khác

  • Ngựa

    Danh từ: thú có guốc, cổ có bờm, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo...
  • Ngực

    Danh từ: phần thân từ cổ tới bụng, chứa tim và phổi, ứng với bộ xương sườn, (khẩu ngữ)...
  • Nhanh nhẩu

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhanh nhảu
  • Nhanh nhẩu đoảng

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhanh nhảu đoảng
  • Nhiều

    Tính từ: có số lượng lớn hoặc ở mức cao, lắm tiền nhiều của, được đi nhiều nơi, nhiều...
  • Nhiễu

    Danh từ: hàng dệt bằng tơ, sợi ngang xe rất săn, làm cho mặt nổi cát, Động...
  • Nhong nhóng

    Tính từ: (khẩu ngữ) ở tình trạng nhàn rỗi chỉ ngồi chờ ăn hoặc đi lông bông, không làm...
  • Nhoài

    Động từ: vươn hẳn thân mình ra phía trước, nhoài người qua cửa xe, ngã nhoài ra đất, Đồng...
  • Nhoáng

    Động từ: loé lên rồi tắt ngay, Tính từ: ===== (phương ngữ),

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngụ ý