Từ điển Tiếng Việt "ngụ ý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ngụ ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ngụ ý
- Ngầm gửi ý vào lời nói, câu văn: Bài thơ ngụ ý răn đời.
bt. Ẩn ý, hàm ý ở trong câu nói, bài văn hay cử chỉ. Câu nói có nhiều ngụ ý. Cái mỉm cười đầy ngụ ý. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhngụ ý
ngụ ý- Imply
- Bài thơ ngụ ý đả kích quan lại: A poem implying criticism against mandarindom
implication |
implied |
imply |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngụ ý
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngụ Ý - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Ngụ ý - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Ngụ ý Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngự Y
-
Sự Khác Biệt Giữa Ngụ ý Và Suy Luận (Tiếng Anh) - Sawakinome
-
Ngu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngụ ý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support