Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngụ Ý - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Ngụ Ý Tham khảo Danh Từ hình thức
- intimation, dấu hiệu, nhập khẩu, nội dung, đề nghị, ý nghĩa, overtone, gợi ý, trôi dạt, giọng nam cao, mang, insinuation, giả định, giả thuyết.
Ngụ Ý Tham khảo Tính Từ hình thức
- hiểu, chỉ định, ngầm và tiềm ẩn, đề nghị, coi, intimated, gián tiếp, insinuated, giữa các dòng.
Ngụ Ý Tham khảo Động Từ hình thức
- đề nghị thân mật, gợi ý, insinuate, cho biết, connote, ám chỉ, nhập khẩu, biểu hiện, có nghĩa là, biểu thị, suy luận.
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngụ ý
-
Nghĩa Của Từ Ngụ ý - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Ngụ ý Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngụ ý" - Là Gì?
-
Ngự Y
-
Sự Khác Biệt Giữa Ngụ ý Và Suy Luận (Tiếng Anh) - Sawakinome
-
Ngu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngụ ý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support