TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Edupia

Học từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống có lẽ là chủ đề thú vị và hấp dẫn nhất đối với các bé khi học tiếng Anh bởi sức hấp dẫn và sự đa dạng của chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về đồ ăn dưới đây và cùng xem cách học siêu dễ nhớ Edupia chia sẻ trong bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống rất quen thuộc. Tuy nhiên, những món ăn quen thuộc hàng ngày con lại không thể nhớ tên? Bố mẹ nhớ lưu lại những từ vựng chủ đề đồ ăn để cùng con học tập hiệu quả ngay tại nhà nhé.

Từ vựng về trái cây

Trước tiên, với chủ đề đồ ăn, bố mẹ hãy cùng Edupia tham khảo bộ từ vựng quen thuộc về trái cây dưới đây:

quả cam

Orange: Trái cam

quả táo

Apple: Trái táo

quả xoài

Mango: Trái xoài

quả việt quất

Blueberry: Trái việt quất

quả dâu tây

Strawberry: Trái dâu tây

quả dừa

Coconut: Trái dừa

quả dưa hấu

Watermelon: Dưa hấu

quả ổi

Guava: Trái ổi

quả dứa

Pineapple: Trái dứa

quả thanh long

Dragon Fruit: Thanh long

Bố mẹ và các con có thể tham khảo thêm bộ 50 từ vựng về trái cây tại Edupia để phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Bộ 50 từ vựng về trái cây tại Edupia

Bộ 50 từ vựng về trái cây tại Edupia bố mẹ có thể tham khảo

Các loại rau củ

Trong lúc chuẩn bị cơm tối cho cả nhà, bố mẹ có thể hướng dẫn và nhờ bé hỗ trợ nhặt/rửa rau. Hãy thử đố bé tên các loại rau bằng tiếng Anh dưới đây nhé!

bông cải trắng

Cauliflower: Rau súp lơ/Bông cải trắng

bông cải xanh

Broccoli: Rau súp lơ/Bông cải xanh

bắp cải xanh

Cabbage: Bắp cải

rau-can-tay

Celery: Rau cần tây

củ cà rốt

Carrot: Cà rốt

quả cà chua

Tomato: Cà chua

bắp ngô

Corn: Bắp/ngô

rau xà lách

Lettuce: Rau xà lách

quả dưa chuột

Cucumber: Dưa chuột

khoai tây

Potato: Khoai tây

Ngoài ra, bố mẹ có thể cho bé tham khảo bộ 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề rau - củ được Edupia tổng hợp và chia sẻ tại Fanpage Edupia.

Bộ 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại rau được Edupia tổng hợp

Bộ 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại rau được Edupia tổng hợp

Sản phẩm từ sữa

Các bé chắc hẳn rất yêu thích các sản phẩm từ sữa. Vậy các con đã biết tên gọi của các món ăn này chưa?

miếng pho mát

Cheese: Phô mai

miếng bơ

Butter:

kem

Cream: Kem

sữa chua hoa quả

Yogurt: Sữa chua

Sữa

Milk: Sữa

Đăng ký học thử

Các loại thịt, gia cầm

Khi chế biến đồ ăn cho cả nhà, bố mẹ hãy giới thiệu tên tiếng Anh một số loại nguyên liệu gần gũi dưới đây.

thịt bò bít tết

Beef: Thịt bò

gà quay

Chicken: Thịt gà

giăm bông

Ham: Giăm bông

thịt lợn nướng

Pork: Thịt lợn

sườn cừu nướng

Lamb: Thịt cừu

thịt bê cuốn

Veal: Thịt bê

Thủy - hải sản

Bé nhà bạn có thích ăn các loại hải sản không? Bố mẹ hãy cùng con học một số từ vựng về thuỷ - hải sản dưới đây:

con cua hấp Crab: Cua
món tôm hấp

Shrimp: Tôm

con tôm hùm

Lobster: Tôm hùm

cá chiên/rán

Fish:

bạch tuộc nướng

Octopus: Bạch tuộc

con lươn nướng

Eel: Con lươn

Con mực hấp

Squid: Mực

con hàu nướng

Oyster: Con hàu

canh hến

Clam: Con hến

con trai trai

Mussel: Con trai trai

Thức ăn nhanh

Thức ăn nhanh cũng là một chủ đề thu hút các bạn nhỏ. Ngoài món pizza quen thuộc, bố mẹ hoàn toàn có thể giới thiệu thêm cho con tên tiếng Anh của các món ăn nhanh dưới đây:

gà rán

Fried chicken: Thịt gà rán

bánh sandwich

Sandwich: Bánh mì sandwich

bánh humberger

Hamburger: Bánh mì hamburger

Hot dog: Bánh mì kẹp xúc xích

salad trộn

Salad: Rau trộn

khoai tây chiên

French fries: Khoai tây chiên

xúc xích nướng

Sausage: Xúc xích

Đồ ngọt

Lại là chủ đề được các bé yêu thích. Thỉnh thoảng, bố mẹ có thể thưởng cho con những món đồ ngọt vào cuối tuần để khích lệ tinh thần học của con. Hãy cùng Edupia theo dõi bộ từ vựng về đồ ngọt dưới đây.

bánh cờ rếp

Crepe: Bánh crepe

bánh pancake

Pancake: Bánh kếp

bánh quy

Cookie: Bánh quy

bánh gato

Cake: Bánh ngọt

bánh sừng bò

Croissant: Bánh sừng bò

bánh donut

Donut: Bánh vòng

kẹo

Candy: Kẹo

bánh muffin

Muffin: Bánh nướng xốp

bánh waffle

Waffle: Bánh quế

Đồ uống

Bố mẹ hãy giới thiệu và đố bé các từ vựng đồ uống dưới đây để cùng con mở rộng vốn từ vựng mỗi ngày.

nước ngọt

Soft drink: Nước có gas

sinh tố

Smoothie: Sinh tố

rượu vang

Wine: Rượu

cốc bia

Beer: Bia

tách trà

Tea: Trà

nước cam ép

Juice: Nước ép

nước soda

Soda: Nước ngọt

nước chanh ép

Lemonade: Nước chanh

Trên đây là những từ vựng cơ bản về thức ăn, đồ uống. Ngoài ra, các bố mẹ có thể cùng con khám phá thêm bộ 20 từ vựng về đồ ăn tại Edupia.

Bộ 20 từ vựng về đồ ăn tại Edupia

Bộ 20 từ vựng về đồ ăn tại Edupia bố mẹ có thể tham khảo để giới thiệu cho con

Cách đặt câu với từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn và đồ uống

Ngoài việc học danh từ chỉ món ăn, các bố mẹ cũng nên giới thiệu cho các con một số tính từ và động từ trong quá trình học. Qua vốn từ đã học, bố mẹ hãy hướng dẫn con cách đặt câu với từ vựng theo chủ đồ đồ ăn thức uống.

Loại từ

Từ vựng

Dịch nghĩa

Tính từ miêu tả hương vị món ăn

tasty

ngon

luscious

ngọt

bitter

đắng

spicy

cay

delicious

ngon

Động từ về quá trình nấu ăn

cook

nấu

tase

nếm

grill

nướng

slice

cắt miếng

bake

nướng

Các loại bữa ăn trong ngày

breakfast

bữa sáng

lunch

bữa trưa

dinner

bữa tối

supper

bữa tối

Đăng ký học thử

nướng bánh

bake: nướng

Giao tiếp tiếng Anh đơn giản cùng chủ đề thức ăn và đồ uống

Để giao tiếp với con trẻ, bố mẹ nên sử dụng những mẫu câu hỏi đơn giản, giúp bé thực hành trả lời một cách dễ dàng. Thông qua đó, con trẻ không chỉ được kích thích về mặt tư duy mà còn ghi nhớ lâu hơn từ vựng đã học.

Câu hỏi

Dịch nghĩa

Hình ảnh minh họa

Have you had dinner yet?

Con đã ăn tối chưa?

cả nhà ăn tối vui vẻ

Did you enjoy your breakfast?

Bữa sáng có ngon không nào?

bé ăn bữa sáng

What can we eat for dinner?

Tối nay chúng ta sẽ ăn gì nhỉ?

cả nhà cùng ăn tối

What do you think about a luxury dinner at a restaurant?

Một bữa tối sang trọng ở nhà hàng thì sao nhỉ?

cả nhà dùng bữa tại nhà hàng

What would you like to drink for lunch?

Bạn muốn uống gì vào bữa trưa?

bé cùng ăn tối

Can I have the appetizers menu?

Bạn có thể mang giúp tôi thực đơn món khai vị của nhà hàng không?

thực đơn

Cách học từ vựng tiếng Anh SIÊU DỄ NHỚ

Đầu tiên, bố mẹ hãy giúp con bắt đầu với những từ đơn giản như nước cam, gà rán, thịt luộc, nước ngọt… Việc cho con học từ vựng diễn tả những món ăn quen thuộc sẽ giúp con in sâu những từ vựng này vào não bộ của mình. Ngoài ra, điều này cũng mang đến một sự hứng thú nhất định cho bé.

Đặt câu hỏi giúp bé tư duy về từ vựng

Bố mẹ hãy sử dụng bài tập để học từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn, đồ uống thông qua hình thức đặt câu hỏi.

Ví dụ:

  • Did you have your dinner? Bạn đã ăn tối chưa?

  • Would you like a cup of coffee to drink first? Bạn có muốn uống một cốc cà phê trước không?

  • Do you like carrot? Bạn thích ăn cà rốt chứ?

  • Is your Birthday cake delicious? Bánh sinh nhật của bạn có ngon không?

  • Would you like to add more tomatoes and lettuces on salad? Bạn có muốn thêm cà chua và rau diếp vào món salad không?

nước ép cà rốt

Do you like carrot? - Bạn có thích cà rốt không?

Học cùng hình ảnh sinh động

Ngoài ra, trong mỗi lần học, bố mẹ có thể tận dụng các món ăn, rau củ quả để dạy con học từ vựng với hình ảnh trực quan sinh động. Điều này đã được minh chứng vì não bộ con người có xu hướng tiếp nhận hình ảnh tốt hơn là các chữ cái đơn điệu.

Chơi trò chơi cùng từ vựng

Sau khi đã học các từ mới, các bố mẹ đừng quên giúp con củng cố thêm bằng cách chơi trò chơi bằng từ vựng. Đây được xem là phương pháp thúc đẩy trí tưởng tượng, tăng cường khả năng tư duy của con trẻ. Các bố mẹ có thể tham khảo trò chơi dưới đây:

game từ vựng

Trò chơi kể tên 5 từ vựng chủ đề đồ ăn cùng Edupia

Trên đây là những chia sẻ tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống được Edupia tổng hợp. Bố mẹ hãy giới thiệu cho các con bộ từ vựng ý nghĩa này để cải thiện vốn từ vựng của bé ngay tại nhà nhé!

Để có thể giúp bé học từ vựng siêu nhanh, bố mẹ hãy cùng Edupia tham khảo bí kíp học từ vựng tiếng Anh cùng cô Suzanna “Học một lần - Nhớ thật lâu” dưới đây:

Bí kíp học từ vựng tiếng Anh cùng cô Suzanna siêu hiệu quả

Nếu bố mẹ muốn được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ:

  • Fanpage: https://www.facebook.com/Edupia.vn/

  • Hotline: 093.120.8686

  • Website: https://edupia.vn/

Từ khóa » Thức ăn Cũ Tiếng Anh