Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Trạng Thức ăn - Alokiddy
- - Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm cho trẻ em
- - Từ vựng tiếng Anh về cá và sinh vật biển cho trẻ em
- - Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôn ngữ cho trẻ em
Để giúp các em nhỏ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn, Alokiddy gửi tới các em nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm về tình trạng thức ăn. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thức ăn là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng phù hợp với tiếng Anh cho trẻ em, giúp các em có thêm một nhóm từ vựng mới và thú vị.
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thức ăn
Những từ vựng tiếng Anh về tình trạng thức ăn này giúp các em học sinh học tiếng Anh lớp 3, học tiếng Anh lớp 4 trở lên học tốt hơn và hiệu quả hơn. Hãy cho trẻ học những từ vựng này ngay nhé!
1.Từ vựng dùng để miêu tả tình trạng trái cây
– Ripe /raip/: chín
– Unripe /’ n’raip/: chưa chín
– Juicy /’dʤu:si/: có nhiều nước
2.Từ vựng dùng để miêu tả tình trạng thức ăn
– Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống
– Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng
– Off /ɔ:f/: ôi; ương
– Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
– Mouldy /’mouldi/: bị mốc; lên meo
3.Từ vựng dùng để miêu tả tình trạng của thịt
– tender /’tendə/: không dai; mềm
– tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai
– under-done /’ʌndə’dʌn/: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
– over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
4.Từ vựng tiếng Anh miêu tả vị của thức ăn
– sweet /swi:t/: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
– sickly /’sikli/: tanh (mùi)
– sour /’sauə/: chua; ôi; thiu
– salty /’sɔ:lti/: có muối; mặn
– delicious /di’liʃəs: thơm tho; ngon miệng
– tasty /’teisti/: ngon; đầy hương vị
– bland /blænd/: nhạt nhẽo
– poor /puə/: chất lượng kém
– horrible /’hɔrəbl/: khó chịu (mùi)
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm sẽ giúp các em học sinh học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm các bạn hãy chú ý lựa chọn những chủ điểm phù hợp với tiếng Anh cho trẻ em. Hãy cho trẻ học những bài học, những chủ điểm tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn. Những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy được thực hiện theo đúng trình độ của các em, giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Từ khóa » Thức ăn Cũ Tiếng Anh
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
Từ Vựng Tình Trạng Thức ăn Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Loại Thức ăn - Speak Languages
-
Các Từ Dùng để Mô Tả Thực Phẩm - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Edupia
-
Các Từ Tiếng Anh Dùng để Mô Tả Thức ăn - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Đồ Ăn/Foods Name In ... - YouTube
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Chế Biến Món ăn Tiếng Anh Là Gì - Xem Luôn
-
Bỏ Túi 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả, Trái Cây, Các Loại Hạt
-
Tên Các Loại Cửa Hàng Trong Tiếng Anh
-
Học Ngay Tính Từ Miêu Tả đồ ăn Bằng Tiếng Anh Chỉ “5 Phút”