Từ Vựng Tình Trạng Thức ăn Trong Tiếng Anh
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Từ vựng tình trạng thức ăn trong tiếng Anh
- Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục
- Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống - Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng - Off /ɔ:f/: ôi; ương - Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) - Mouldy /’mouldi/: bị mốc; lên meo - sweet /swi:t/: ngọt; có mùi thơm; như mật ong - sickly /’sikli/: tanh (mùi) - sour /’sauə/: chua; ôi; thiu - salty /’sɔ:lti/: có muối; mặn - delicious /di’liʃəs: thơm tho; ngon miệng - tasty /’teisti/: ngon; đầy hương vị - bland /blænd/: nhạt nhẽo - poor /puə/: chất lượng kém - horrible /’hɔrəbl/: khó chịu (mùi) - Ripe /raip/: chín - Unripe /’ n’raip/: chưa chín - Juicy /’dʤu:si/: có nhiều nước - tender /’tendə/: không dai; mềm - tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai - under-done /’ʌndə’dʌn/: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái - over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
== English for you ==
BÀI LIÊN QUAN
Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhậ... Danh sách các từ vựng món ăn dùng ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty 1. Depa...
Khắc phục tình trạng không xem được ... 1. Nếu video hay bị tải lâu bạn có thể ...
Tình trạng phòng tại khách sạn: Từ v... Tình trạng phòng tại khách sạn: Từ vựng liên quan. - Các vị tr...
Từ khóa » Thức ăn Cũ Tiếng Anh
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Loại Thức ăn - Speak Languages
-
Các Từ Dùng để Mô Tả Thực Phẩm - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Trạng Thức ăn - Alokiddy
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Edupia
-
Các Từ Tiếng Anh Dùng để Mô Tả Thức ăn - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Đồ Ăn/Foods Name In ... - YouTube
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Chế Biến Món ăn Tiếng Anh Là Gì - Xem Luôn
-
Bỏ Túi 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả, Trái Cây, Các Loại Hạt
-
Tên Các Loại Cửa Hàng Trong Tiếng Anh
-
Học Ngay Tính Từ Miêu Tả đồ ăn Bằng Tiếng Anh Chỉ “5 Phút”