Fresh: tươi; mới; tươi sống. Rotten: thối rữa; đã hỏng. Off: ôi; ương. Stale (used for bread or pastry): cũ , để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) Mouldy: bị mốc; lên meo. Ripe: chín. Unripe: chưa chín. Juicy: có nhiều nước.
Xem chi tiết »
Từ vựng tình trạng thức ăn trong tiếng Anh. - Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập ... Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những tên các loại thực phẩm khác nhau trong tiếng Anh. Thịt. bacon, thịt muối. beef, thịt bò. chicken, thịt gà. cooked meat, thịt chín. Bị thiếu: cũ | Phải bao gồm: cũ
Xem chi tiết »
Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng ... Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2016 · Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thức ăn là một trong những nhóm từ vựng ... Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Học từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống có lẽ là chủ đề thú vị và hấp dẫn nhất đối với các bé khi học tiếng Anh bởi sức hấp dẫn và sự đa ... Bị thiếu: cũ | Phải bao gồm: cũ
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2016 · Các từ tiếng Anh dùng để mô tả thức ăn rất cần thiết cho bạn khi giao tiếp ... Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, Từ vựng về đồ ăn đầy đủ nhất bao gồm từ vựng về thực phẩm chế biến, từ vựng về rau củ quả, món khai vị, đồ ăn chính, món ăn ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:32 Đã đăng: 15 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh; 3. ... Ripe: chín; Rotten: thối, rữa, hỏng; Stale: ôi, thiu, cũ, hỏng; Tainted: có mùi hôi; Tender: mềm, không dai; ...
Xem chi tiết »
19 Từ vựng tiếng Anh chủ đề về thức ăn: Mouldy /ˈmoʊldi/: Bị mốc, lên meo - Over-cooked /ˌəʊvəˈkʊkt/: Nấu quá lâu, nấu quá chín -..
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2021 · TAGS; cach lam mon an bang tieng anh · cach nau … chế biến món ăn tiếng anh là gì. Từ ...
Xem chi tiết »
Việc ôn tập nhiều lần thì càng về sau bạn sẽ càng nhớ kĩ. Ứng dụng vào các công thức nấu ăn thực tế, bạn có thể thử liệt kê chúng bằng tiếng Anh trong lúc nấu ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes. ə n/: cửa hàng đồ ăn sẵn. gift shop /gift ʃɔp/: hàng lưu niệm ... second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ.
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2020 · Bạn được ăn rất nhiều món ngon khác nhau nhưng để miêu tả lại nó bằng tiếng Anh với sếp trong khi bạn là người không giỏi về tiếng Anh thì nên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thức ăn Cũ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thức ăn cũ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu