Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Giáo án
    • 🖼️ Bài giảng điện tử
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
Download.vn Học tập Học tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về đồ ăn Tiếng Anh về đồ ănTải về Bình luận
  • 2
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm Mua ngay

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm và được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống.

Từ vựng về đồ ăn đầy đủ nhất bao gồm từ vựng về thực phẩm chế biến, từ vựng về rau củ quả, món khai vị, đồ ăn chính, món ăn tráng miệng, đồ uống.... Qua đó giúp các bạn nhanh chóng ghi nhớ được từ vựng, tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và trong giao tiếp. Bên cạnh Tiếng Anh về đồ ăn các bạn tham khảo thêm: từ vựng về đồ dùng học tập, từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.

Từ vựng về đồ ăn đầy đủ nhất

  • 1. Từ vựng thực phẩm chế biến
  • 2. Từ vựng về rau quả
  • 3. Từ vựng về món khai vị
  • 4. Từ vựng về đồ ăn chính
  • 5. Từ vựng về món ăn tráng miệng
  • 6. Từ vựng về đồ ăn nhanh
  • 7. Từ vựng về các loại bánh mì
  • 8. Từ vựng về trái cây
  • 9. Từ vựng về đồ uống

1. Từ vựng thực phẩm chế biến

Cheese/ tʃiːz /Phô mai
Egg/ eɡ /Trứng
Butter/ ˈbʌt̬.ɚ /
Margarine/ ˌmɑːr.dʒɚˈriːn /Bơ thực vật
Yogurt/ ˈjoʊ.ɡɚt /Sữa chua
Cottage cheese/ ˈkɑː.t̬ɪdʒ tʃiːz/Phô mai Cottage
Ice cream/ ˈaɪs ˌkriːm /Kem
Cream/ kriːm /Kem
Sandwich/ ˈsæn.wɪtʃ /Bánh mì sandwich
Sausage/ ˈsɑː.sɪdʒ /Lạp xưởng
Hamburger/ ˈhæmˌbɝː.ɡɚ /bánh hamburger
Hot dog/ ˈhɑːt ˌdɑːɡ /Bánh mì kẹp xúc xích
Bread/ bred /Bánh mỳ
Pizza/ ˈpiːt.sə /Pizza
Steak/ steɪk /Miếng bò hầm
Roast chicken/ roʊst ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gà nướng
Fish/ fɪʃ /
Seafood/ ˈsiː.fuːd /Đồ ăn biển
Ham/ hæm /Giăm bông
Kebab/ kəˈbɑːb /Kebab
Bacon/ ˈbeɪ.k ə n /Thịt ba rọi
Sour cream/ ˌsaʊr ˈkriːm /Kem chua

2. Từ vựng về rau quả

Corn/ kɔːrn /Ngô
Mushroom/ ˈmʌʃ.ruːm /Nấm
Broccoli/ ˈbrɑː.k ə l.i /Bông cải xanh
Cucumber/ ˈkjuː.kʌm.bɚ /Quả dưa chuột
Red pepper/ Red bell pepper/ ˌred ˈpep.ɚ / – / ˌred ˈbel ˌpep.ɚ /Ớt chuông đỏ
Pineapple/ ˈpaɪnˌæp. ə l /Trái dứa
Tomato/ təˈmeɪ.t̬oʊ /Cà chua
Swede/rutabaga (U.S.)/ swiːd / – / ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə /Củ cải
Carrot/ ˈker.ət /Cà rốt
Brussels sprout/ ˌbrʌs. ə lz ˈspraʊt /Cải brussel
Pumpkin/ ˈpʌmp.kɪn /Quả bí ngô
Cabbage/ ˈkæb.ɪdʒ /Cải bắp
Potato/ pəˈteɪ.t̬oʊ /Khoai tây
Eggplant/ ˈeɡ.plænt /Cà tím
Sweet potato/ ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ /Khoai lang
Turnip/ ˈtɝː.nɪp /Cây củ cải
Courgette (UK)/ Zucchini (US)/ kʊrˈʒet / – / zuːˈkiː.ni /Bí xanh
Green chilli/ ɡriːn ˈtʃɪl.i/Ớt xanh
Onion/ ˈʌn.jən /Củ hành
Lettuce/ ˈlet̬.ɪs /Rau diếp
Radish/ ˈræd.ɪʃ /Củ cải
Pea/ piː /Đậu xanh
Asparagus/ əˈsper.ə.ɡəs /Măng tây
Celery/ ˈsel.ɚ.i /Rau cần tây
Green pepper/ ˌɡriːn ˈpep.ɚ /Tiêu xanh
French beans/ ˌfrentʃ ˈbiːn /Đậu cô ve
Spinach/ ˈspɪn.ɪtʃ /Rau chân vịt
Beetroot/beet (US)/ ˈbiːt.ruːt / – / biːt /Củ dền
Red chillies/ Red chili peppers (US)/ red ˈtʃɪl.i/ – /red ˈtʃɪl.i ˈpep.ɚ/Ớt đỏ
Bean/ biːn /Hạt đậu

3. Từ vựng về món khai vị

Soup/ suːp /Món súp
Salad/ ˈsæl.əd /Món rau trộn, món gỏi
Baguette/ bæɡˈet /Bánh mì pháp
Bread/ bred /Bánh mì

4. Từ vựng về đồ ăn chính

Salmon/ ˈsæm.ən /Cá hồi nước mặn
Trout/ traʊt /Cá hồi nước ngọt
Sole/ soʊl /Cá bơn
Sardine/ sɑːrˈdiːn /Cá mòi
Mackerel/ ˈmæk.rəl /Cá thu
Cod/ kɑːd /Cá tuyết
Herring/ ˈher.ɪŋ /Cá trích
Anchovy/ ˈæn.tʃoʊ.vi /Cá cơm
Tuna/ ˈtuː.nə /Cá ngừ
Steak/ steɪk /Bít tết
Beef/ biːf /Thịt bò
Lamb/ læm /Thịt cừu
Pork/ pɔːrk /Thịt lợn
Chicken/ ˈtʃɪk.ɪn /Thịt gà
Duck/ dʌk /Thịt vịt
Turkey/ ˈtɝː.ki /Gà tây
Veal/ viːl /Thịt bê
Chops/ tʃɑːp /Sườn
Kidneys/ ˈkɪd.ni /Thận
Liver/ ˈlɪv.ɚ /Gan
Seafood/ ˈsiː.fuːd /Hải sản
Scampi/ ˈskæm.pi /Tôm rán
Lasagne/ ləˈzɑː.njə /Bánh bột hấp
Spaghetti/ Pasta/ spəˈɡet̬.i / | / ˈpɑː.stə /Mì ý, mì ống
Bacon/ ˈbeɪ.k ə n /Thịt muối
Egg/ eɡ /Trứng
Sausages/ ˈsɑː.sɪdʒ /Xúc xích
Salami/ səˈlɑː.mi /Xúc xích ý
Curry/ ˈkɝː.i /Cà ri
Mixed grill/ ˌmɪkst ˈɡrɪl /Món nướng thập cẩm
Hotpot/ ˈhɑːt.pɑːt /Lẩu

5. Từ vựng về món ăn tráng miệng

Dessert trolley/ dɪˈzɝːt ˈtrɑː.li/Xe để món tráng miệng
Apple pie/ ˌæp. ə l ˈpaɪ /Bánh táo
Cheesecake/ ˈtʃiːz.keɪk /Bánh phô mai
Ice-cream/ ˈaɪs ˌkriːm/Kem
Cocktail/ ˈkɑːk.teɪl /Cốc tai
Mixed fruits/ mɪkst fruːt/Trái cây đĩa
Juice/ dʒuːs /Nước ép trái cây
Smoothies/ ˈsmuː.ði /Sinh tố
Tea/ tiː /Trà
Beer/ bɪr /Bia
Wine/ waɪn /Rượu
Yoghurt/ ˈjoʊ.ɡɚt /Sữa chua
Biscuits/ ˈbɪs.kɪt /Bánh quy

6. Từ vựng về đồ ăn nhanh

Hamburger/ ˈhæmˌbɝː.ɡɚ /Bánh kẹp
Pizza/ ˈpiːt.sə /Pizza
Chips/ tʃɪps /Khoai tây chiên
Fish and chips/ ˌfɪʃ en ˈtʃɪps /Gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
Ham/ hæm /Giăm bông
Paté/ peɪt /Pa-tê
Toast/ toʊst /Bánh mì nướng
Sandwich/ ˈsæn.wɪtʃ /Bánh mì sandwich
Pita/ ˈpɪt̬.ə /Banh mì pita
Fried chicken/ fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/Gà rán
French fries/ ˈfrentʃ ˈfrɑɪz /Khoai tây chiên
Onion ring/ ˈʌn.jən ˌrɪŋ /Lát hành
Chicken nugget/ ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/Gà nugget
Taco/ ˈtɑː.koʊ /Bánh taco
Hot dog/ ˈhɑːt ˌdɑːɡ /Bánh mì kẹp xúc xích
Ice cream/ ˈaɪs ˌkriːm /Kem
Salad/ ˈsæl.əd /Rau xà lách

7. Từ vựng về các loại bánh mì

White bread/ waɪt bred/Bánh mì trắng
Wheat bread/wiːt bred /Bánh mì
Whole grain bread/ hoʊl ɡreɪn bred/Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt
Rye bread/ ˈraɪ ˌbred /Bánh mì lúa mạch đen
Hot dog bun/ ˈhɑːt ˌdɑːɡ bʌn/Bún chả
Hamburger bun/ˈhæmˌbɝː.ɡɚ bʌn /Bánh hamburger bun
Croissant/ kwɑːˈsɑ̃ː /Bánh sừng bò
Swiss roll (UK) – Jelly roll (US)/ ˌswɪs ˈroʊl / | / ˈdʒel.i ˌroʊl /Bánh bông lan cuộn
Pretzel/ ˈpret.s ə l /Bánh quy cây
Bagel/ ˈbeɪ.ɡ ə l /Bánh mì tròn
Donut/ ˈdoʊ.nʌt /Bánh vòng
Roll/ roʊl /Cuộn
Breadstick/ ˈbred.stɪk /Bánh mì
French bread/ Baguette/ ˌfrentʃ ˈbred / | / bæɡˈet /Bánh mì Pháp

8. Từ vựng về trái cây

Apple/ ˈæp. ə l /Táo
Watermelon/ ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən /Dưa hấu
Orange/ ˈɔːr.ɪndʒ /Trái cam
Pear/ per /
Cherry/ ˈtʃer.i /Quả anh đào
Strawberry/ ˈstrɑːˌber.i /Dâu
Nectarine/ ˌnek.təˈriːn /Cây xuân đào
Grape/ ɡreɪp /Nho
Mango/ ˈmæŋ.ɡoʊ /Trái xoài
Blueberry/ ˈbluːˌb ə r.i /Quả việt quất
Pomegranate/ ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt /Trái thạch lựu
Carambola (UK) – Starfruit (US)/ ˌkær.əmˈbəʊ.lə / – / ˈstɑːr.fruːt /Trái khế
Plum/ plʌm /Mận
Banana/ bəˈnæn.ə /Trái chuối
Raspberry/ ˈræz.ber.i /Dâu rừng
Mandarin/ ˈmæn.dɚ.ɪn /Quan thoại
Jackfruit/ ˈdʒæk.fruːt /Mít
Papaya/ pəˈpaɪ.ə /Đu đủ
Kiwi/ ˈkiː.wiː /Quả kiwi
Pineapple/ ˈpaɪnˌæp. ə l /Trái dứa
Lime/ laɪm /Vôi
Lemon/ ˈlem.ən /Chanh
Apricot/ ˈeɪ.prɪ.kɑːt /Quả mơ
Grapefruit/ ˈɡreɪp.fruːt /Bưởi
Melon/ ˈmel.ən /Trái dưa
Coconut/ ˈkoʊ.kə.nʌt /Trái dừa
Avocado/ ˌæv.əˈkɑː.doʊ /Tráo bơ
Peach/ piːtʃ /Đào

9. Từ vựng về đồ uống

Wine/ waɪn /Rượu
Coffee/ ˈkɑː.fi /Cà phê
Lemonade/ ˌlem.əˈneɪd /Nước chanh
Iced tea/ ˌaɪst ˈtiː /Trà đá
Hot chocolate/ ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət /Sô cô la nóng
Juice/ dʒuːs /Nước ép
Milkshake/ ˈmɪlk.ʃeɪk /Sữa lắc
Water/ ˈwɑː.t̬ɚ /Nước
Tea/ tiː /Trà
Milk/ mɪlk /Sữa
Beer/ bɪr /Bia
Soda/ ˈsoʊ.də /Nước ngọt
Tea bag/ ˈti ˌbæɡ /Trà túi lọc
Green tea/ ˌɡriːn ˈtiː /Trà xanh
Chocolate milk/ ˌmɪlk ˈtʃɑːk.lət /Sô cô la sữa
Tomato juice/ təˈmeɪ.t̬oʊ dʒuːs/Nước ép cà chua
Smoothie/ ˈsmuː.ði/Sinh tố
Coconut milk/ ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk /Sữa dừa
Orange juice/ ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs /Nước cam
Lemonade/ ˌlem.əˈneɪd /Nước chanh
Fruit juice/fruːt dʒuːs /Nươc trai cây
Cocoa/ ˈkoʊ.koʊ /Ca cao
Water/ ˈwɑː.t̬ɚ /Nước
Chia sẻ bởi: 👨 Minh Ánh

Download

Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Download
Tìm thêm: Từ vựng tiếng AnhSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất👨Xóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh (Gợi ý + 44 mẫu)

  • Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

  • Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông

  • Từ vựng tiếng Anh về Shopping

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Lớp 1
  • 🖼️ Lớp 2
  • 🖼️ Lớp 3
  • 🖼️ Lớp 4
  • 🖼️ Lớp 5
  • 🖼️ Thi vào 6
  • 🖼️ Lớp 6
  • 🖼️ Lớp 7
  • 🖼️ Lớp 8
  • 🖼️ Lớp 9

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Tả ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 (11 mẫu)

    100.000+ 10
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 10: Dàn ý phân tích truyện Thần Trụ trời (3 Mẫu)

    50.000+ 1
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 12: Nghị luận về người anh hùng trong thời đại ngày nay (Dàn ý + 11 mẫu)

    100.000+
  • 🖼️

    Thuyết minh về nhân vật lịch sử mà em yêu thích (7 mẫu)

    50.000+ 2
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 10: Đoạn văn phân tích một chi tiết mà em thấy ấn tượng nhất trong truyện Nữ Oa

    10.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 9: Thuyết minh về chiếc điện thoại di động

    100.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về phương pháp học tập (10 mẫu)

    100.000+ 3
  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 lớp 1, 2, 3, 4, 5 năm 2023 - 2024

    100.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 3: Viết một đoạn văn ngắn tả cảnh quê hương em (60 mẫu)

    1M+ 16
  • 🖼️

    Bộ đề ôn thi học kì 1 môn Lịch sử - Địa lí 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    100.000+ 9
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Tả ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 (11 mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về sức khỏe lớp 7 (Gợi ý + 28 Mẫu)

    🖼️
  • Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 5 (9 mẫu)

    🖼️
  • Viết 1 đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về bộ phim Doraemon (Cách viết + 14 Mẫu)

    🖼️
  • Viết một lá thư bằng tiếng Anh cho một người bạn (10 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về cách học tiếng Anh hiệu quả (Dàn ý + 12 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về sở thích đi cắm trại

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về sở thích chơi bóng rổ

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích bơi lội (6 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về chủ đề Shopping (Gợi ý + 11 Mẫu)

    🖼️
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Thức ăn Cũ Tiếng Anh