Television Set | Các Câu Ví Dụ - Cambridge Dictionary
meanings of television and set
Những từ này thường được dùng cùng nhau. televisionnoun [ C or U ]uk /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/us /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ a device shaped like a box with a screen that receives electrical signals and changes them into moving images and sound, or the method or business of sending images and sound by ... See more at televisionsetnounuk /set/us /set/ a group of similar things that belong together in ... See more at set(Definition of television and set from the Cambridge English Dictionary © Cambridge University Press)
Các ví dụ của television set
television set The ordinary radio and television set does not emit frequencies of the kind which cause interference in reception. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Our experience is that an old person who for the first time gets a television set will often invite the neighbours in to share it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The licence fee makes a difference to whether pensioners can afford a television set at all. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Many retired people can afford a television licence if they can afford a television set. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The subscriber at his home has an elaborate decoder at his television set with which he selects the channel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They correspond to a couch, armchair, table, bookcase, coffee table, television set, chair, wardrobe, and a cupboard. Từ Cambridge English Corpus This will characterize the television set precisely in the ontologies of television equipments, distraction devices and equipments which consume electricity. Từ Cambridge English Corpus There is one television set in each classroom for playing videos to students, a language laboratory and a networked computer in the school. Từ Cambridge English Corpus In 1957, the sales of radio-phonographs decreased because from then on the television set took up the dominant place in the parlour in ever more households. Từ Cambridge English Corpus The bars and swimming-pool patios of luxury-class hotels are prime rendezvous spots, as is any place with a television set that can show closed-circuit international soccer. Từ Cambridge English Corpus This is precisely like disputing the 'reality' or 'authenticity' of a television set. Từ Cambridge English Corpus John worried about the television set. Từ Cambridge English Corpus He quoted the case of a local tramway man who undertook to purchase a television set costing £89. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They would probably hire a television set, which they cannot afford. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is only a matter of time before cable or satellite will provide a direct feed to anyone who has a television set. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. television set chưa có trong Cambridge Dictionary. Bạn có thể giúp đỡ! Thêm một định nghĩa BETA Thêm một định nghĩa television set là một từ vẫn chưa có trong Từ điển Cambridge. Bạn có thể trợ giúp! Phần của bài phát biểu Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ Định nghĩa Nộp bài Hủy bỏ {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Vui lòng chọn một phần của bài phát biểu và gõ gợi ý của bạn trong phần Định nghĩa.
{{/message}} Phần của bài phát biểu Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ Định nghĩa Nộp bài Hủy bỏTìm kiếm
television television broadcast television network BETA television rating television set BETA television show BETA television station BETA televisual telework BETATrợ giúp chúng tôi cải thiện Cambridge Dictionary
television set Chưa có định nghĩa nào. Bạn có thể giúp đỡ!
Thêm một định nghĩa {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
say uncle
to admit failure
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Định nghĩa của televisionĐịnh nghĩa của setExamples of television setThêm một định nghĩa
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Cảm ơn bạn đã gợi ý một định nghĩa ! Chỉ bạn có thể nhìn thấy định nghĩa cho đến khi nhóm Cambridge Dictionary chấp thuận nó, sau đó những người dùng khác sẽ có thể nhìn thấy định nghĩa này và bỏ phiếu cho nó.
Xem định nghĩa của bạn
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Nội dung- Định nghĩa của television
- Định nghĩa của set
- Examples of television set
- Thêm một định nghĩa
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
Từ khóa » Dịch Tv Set
-
Tv Set Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Television Set Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TV SET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TV-SET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'television Set' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Television Set - Ebook Y Học - Y Khoa
-
SET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của "set" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Set | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Television Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"television Set " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"set" Là Gì? Nghĩa Của Từ Set Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt