Tv Set Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "tv set" thành Tiếng Việt

TV, máy truyền hình, ti vi là các bản dịch hàng đầu của "tv set" thành Tiếng Việt.

tv set noun

A device for receiving television signals and displaying them in visual form. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • TV

    noun

    A device for receiving television signals and displaying them in visual form.

    And you don't necessarily have to have your own TV set.

    Và bạn cũng không cần thiết phải có một TV riêng.

    omegawiki
  • máy truyền hình

    noun

    A device for receiving television signals and displaying them in visual form.

    omegawiki
  • ti vi

    A device for receiving television signals and displaying them in visual form.

    I tremble now as I recall that I risked my life for a TV set.

    Giờ đây tôi vẫn còn run khi nhớ lại mình đã liều mạng vì một cái ti-vi.

    omegawiki
  • tivi

    noun

    A device for receiving television signals and displaying them in visual form.

    that when everyone in the neighborhood will have a TV set,

    rằng khi nào tất cả mọi người trong xóm đều có tivi,

    omegawiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tv set " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

TV set noun ngữ pháp

Alternative form of television set. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"TV set" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho TV set trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "tv set"

tv set Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tv set" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tv Set