Tra từ: dật - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › dật
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa dật Tiếng Trung (có phát âm) là: 镒 《 古代重量单位, ... Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dật trong tiếng Trung và cách phát âm dật ...
Xem chi tiết »
an dật Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa an dật Tiếng Trung (có phát âm) là: 安逸 (bằng lòng với cuộc sống hiện có để được yên ổn, không phải bon chen. )
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2021 · Lánh nơi danh lợi chông gai cực lòng. Kìa non nọ nước thong dong, Trăng thanh gió mát bạn cùng hươu nai. Công hầu phú quý mặc ai, Lộc rừng gánh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ... Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ... đón nàng dù nàng núp ở chốn hang cùng ngõ hẻm , ở nơi ẩn dật trong đám rừng xanh.
Xem chi tiết »
tt. Thong-thả, sung-sướng // Thất-lạc, không ở trong hàng-ngũ: Không biết va dật-lạc nơi nào.
Xem chi tiết »
Tống Dật (tiếng Trung: 宋轶, tiếng Anh: Song Yi, sinh ngày 31 tháng 10 năm 1989) là một nữ diễn viên người Trung Quốc.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dật dờ trong tiếng Trung và cách phát âm dật dờ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ dật trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến dật trong từ điển Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'nhân tài ẩn dật' trong tiếng Trung. nhân tài ẩn dật là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'sống ẩn dật' trong tiếng Trung. sống ẩn dật là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · recluse - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... người sống ẩn dật ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Theo Lý Lạc Nghị trong cuốn sách "Tìm về cội nguồn của chữ Hán": “Chữ Hán hay Hán tự (漢字) là loại văn tự ngữ tố xuất phát từ tiếng Trung Quốc.
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch nhà ẩn dật trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ ... Bản dịch của nhà ẩn dật trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Trung: 隐士.
Xem chi tiết »
富裕, PHÚ DỤ, dư dật;sự giàu có;giàu có ; 富者, PHÚ GIẢ, hào phú;người giàu ; 富者, PHÚ GIẢ, người giàu ; 富栄養化, PHÚ VINH DƯỠNG HÓA, sự dinh dưỡng tốt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dật Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dật trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu