Bản Dịch Của Recluse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
recluse
noun /rəˈkluːs/ Add to word list Add to word list ● a person who lives alone and avoids other people người sống ẩn dật The author lived his life as a recluse and never gave interviews.(Bản dịch của recluse từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của recluse
recluse Goscelin offers a chronological framework (the first miracle had occurred about seventy years ago), something not unusual when it came to recording recluses. Từ Cambridge English Corpus However, brown recluse spiders also have uncate fang structure, but are able to deliver medically significant bites. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He is a recluse, and a man who keeps his own counsel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Othelsige would advise him, and the recluse pay attention to his teaching. Từ Cambridge English Corpus No certain conclusions can be drawn from it; perhaps the woman was an eleventh-century recluse, perhaps she was not. Từ Cambridge English Corpus Lewerentz lived on: discouraged by this and other disappointments he built little and became something of a recluse, but he ran his firm. Từ Cambridge English Corpus He has become a sort of religious recluse. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 For example, they might be ill, or even a recluse. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của recluse
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 隱居者, 喜歡獨處的人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 隐居者, 喜欢独处的人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ermitaño, ermitaña, solitario… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha recluso, solitário / recluso… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 世捨て人, 隠遁(いんとん)者… Xem thêm münzevî, topluluktan kaçan kişi, içine kapanık kimse… Xem thêm reclus/-use… Xem thêm ermità, -ana, solitari… Xem thêm kluizenaar… Xem thêm مُنعَزِل… Xem thêm smolař, -ka… Xem thêm eneboer… Xem thêm penyendiri, pertapa… Xem thêm ผู้สันโดษ… Xem thêm odludek, samotni-k/czka… Xem thêm ensling… Xem thêm kera sumbang… Xem thêm der Einsiedler / die Einsiedlerin… Xem thêm eneboer… Xem thêm 은둔자… Xem thêm усамітнений, відлюдний… Xem thêm recluso, -a, solitario… Xem thêm затворник… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của recluse trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
reclaim reclamation recline reclining chair recluse recognition recognizable recognizably recognize {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
polar bear
UK /ˌpəʊ.lə ˈbeər/ US /ˌpoʊ.lɚ ˈber/a bear with white fur that lives in the Arctic
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Fakes and forgeries (Things that are not what they seem to be)
June 12, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
hypertourism July 01, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add recluse to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm recluse vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Dật Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
An Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ẩn Dật Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 隱逸, Trong đó - Facebook
-
Từ Dật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Dật Lạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tống Dật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dật Dờ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Đặt Câu Với Từ "dật" - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Trung "nhân Tài ẩn Dật" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "sống ẩn Dật" - Là Gì?
-
Chữ Nôm Trong Hành Trình Di Sản Văn Hóa Dân Tộc
-
Nhà ẩn Dật Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÚ 富 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...