Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dật
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dật tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dật trong tiếng Trung và cách phát âm dật tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dật tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dật tiếng Trung dật (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dật tiếng Trung 镒 《 古代重量单位, 合二十两(一说二十四两)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
镒 《 古代重量单位, 合二十两(一说二十四两)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dật hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tù phạm tiếng Trung là gì?
  • thiết bị điều chỉnh nhiên liệu tiếng Trung là gì?
  • rỗng tuếch tiếng Trung là gì?
  • trại giáo hoá tiếng Trung là gì?
  • thao tác maintain chiết khấu hàng trả về của maker aapt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dật trong tiếng Trung

镒 《 古代重量单位, 合二十两(一说二十四两)。》

Đây là cách dùng dật tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dật tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 镒 《 古代重量单位, 合二十两(一说二十四两)。》

Từ điển Việt Trung

  • bán doa tiếng Trung là gì?
  • xổm tiếng Trung là gì?
  • quản tượng tiếng Trung là gì?
  • màu trắng kem tiếng Trung là gì?
  • lòng dục tiếng Trung là gì?
  • mối tiếng Trung là gì?
  • tiểu thiệt tiếng Trung là gì?
  • dây lạt tiếng Trung là gì?
  • lợ tiếng Trung là gì?
  • con đường phía trước tiếng Trung là gì?
  • viêm ruột kết tiếng Trung là gì?
  • văn giáo tiếng Trung là gì?
  • học trò nhỏ tiếng Trung là gì?
  • vải buồm tiếng Trung là gì?
  • con chửa hoang tiếng Trung là gì?
  • siêu trọng tiếng Trung là gì?
  • microphone tiếng Trung là gì?
  • mắc câu tiếng Trung là gì?
  • Pho mát tiếng Trung là gì?
  • sóng cực ngắn tiếng Trung là gì?
  • giấy cắt hoa tiếng Trung là gì?
  • dập tắt tiếng Trung là gì?
  • theo ý mình tiếng Trung là gì?
  • chừng mực tiếng Trung là gì?
  • đúng ra tiếng Trung là gì?
  • xo tiếng Trung là gì?
  • hành vi tiếng Trung là gì?
  • chênh lệch giá tiếng Trung là gì?
  • phân cách tiếng Trung là gì?
  • mưu sự tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Dật Trong Tiếng Trung