Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÚ 富 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 富PHÚ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

PHÚ- Số nét: 12 - Bộ: MIÊN 宀

ONフ, フウ
KUN富む とむ
とみ
とん
ふっ
  • Giàu.
  • Phàm cái gì thừa thãi đều gọi là phú. Như niên phú 年富 tuổi khỏe, văn chương hoành phú 文章宏富 văn chương rộng rãi dồi dào.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHÚ của cải; tài sản;nguồn lợi; tài nguyên
富農 PHÚ NÔNG phú nông
富貴 PHÚ QUÝ phú quý;sự phú quý
富貴 PHÚ QUÝ sự phú quý;phú quý
富豪 PHÚ HÀO phú ông; phú hào; người giàu có
富裕 PHÚ DỤ dư dật;sự giàu có;giàu có
富者 PHÚ GIẢ hào phú;người giàu
富者 PHÚ GIẢ người giàu
富栄養化 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
富強 PHÚ CƯỜNG giàu có hùng mạnh; phú cường; hùng cường;sự giàu có hùng mạnh; sự phú cường; sự hùng cường
富岳 PHÚ NHẠC Núi Phú sĩ
富士山 PHÚ SỸ,SĨ SƠN núi Phú Sĩ
富力 PHÚ LỰC của cải;tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
富む PHÚ giàu có;phất;phong phú
国富 QUỐC PHÚ sự giàu có của quốc gia; giàu có
貧富 BẦN PHÚ giầu nghèo
豊富 PHONG PHÚ phong phú; giàu có;sự phong phú; sự giàu có;xúc tích
豊富な PHONG PHÚ chan chát;dư dật;đủ dùng;giàu;phong phú
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Dật Trong Tiếng Trung