Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÚ 富 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
富 | PHÚ | của cải; tài sản;nguồn lợi; tài nguyên |
富農 | PHÚ NÔNG | phú nông |
富貴 | PHÚ QUÝ | phú quý;sự phú quý |
富貴 | PHÚ QUÝ | sự phú quý;phú quý |
富豪 | PHÚ HÀO | phú ông; phú hào; người giàu có |
富裕 | PHÚ DỤ | dư dật;sự giàu có;giàu có |
富者 | PHÚ GIẢ | hào phú;người giàu |
富者 | PHÚ GIẢ | người giàu |
富栄養化 | PHÚ VINH DƯỠNG HÓA | sự dinh dưỡng tốt |
富強 | PHÚ CƯỜNG | giàu có hùng mạnh; phú cường; hùng cường;sự giàu có hùng mạnh; sự phú cường; sự hùng cường |
富岳 | PHÚ NHẠC | Núi Phú sĩ |
富士山 | PHÚ SỸ,SĨ SƠN | núi Phú Sĩ |
富力 | PHÚ LỰC | của cải;tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước) |
富む | PHÚ | giàu có;phất;phong phú |
国富 | QUỐC PHÚ | sự giàu có của quốc gia; giàu có |
貧富 | BẦN PHÚ | giầu nghèo |
豊富 | PHONG PHÚ | phong phú; giàu có;sự phong phú; sự giàu có;xúc tích |
豊富な | PHONG PHÚ | chan chát;dư dật;đủ dùng;giàu;phong phú |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Dật Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
An Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ẩn Dật Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 隱逸, Trong đó - Facebook
-
Từ Dật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Dật Lạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tống Dật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dật Dờ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Đặt Câu Với Từ "dật" - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Trung "nhân Tài ẩn Dật" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "sống ẩn Dật" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Recluse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chữ Nôm Trong Hành Trình Di Sản Văn Hóa Dân Tộc
-
Nhà ẩn Dật Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe