Từ Dật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
dật | đt. Thung-dung, yên vui một nơi, hơn mực thường, bị bỏ sót. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
dật | I. Chạy trốn. II. 1. Mất, thất tán: dật sử. 2. Ở ẩn: ẩn dật. III. Nhàn nhã: khoáng dật. |
dật | Nhiều đến mức tràn ra: dâm dật o dư dật. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
dật | (khd) Phóng đãng: Dâm-dật. |
dật | (khd) 1. Ở ẩn: Dật-sĩ. 2. Vượt ra ngoài tầm thường; bỏ sót: Dật-sử. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
dật | Thong-dong, nhàn-hạ (không dùng một mình). |
dật | Ngồi rồi (không dùng một mình). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- dật ẩm
- dật dân
- dật dờ
- dật dựa
- dật dương
- dật huyết
* Tham khảo ngữ cảnh
Những lúc mẹ có túng bấn dăm bảy đồng , vay ddậtcũng dễ. |
Mà Lộc đã yêu nàng thì thế nào cũng phải tìm đến đón nàng dù nàng núp ở chốn hang cùng ngõ hẻm , ở nơi ẩn dật trong đám rừng xanh. |
Bốn người cùng nhau hưởng hạnh phúc êm đềm ở một nơi ẩn dật. |
Buôn sơn kia đấy à ? Huy mỉm cười : Thưa cụ , làm giáo học lương bổng ít ỏi lắm , chị cháu phái buôn bán cho được dư dật đồng tiền. |
Cũng tưởng cố đậu lên chức tham tá để lương bổng được rộng rãi , ăn tiêu được dư dật , chứ đối với em Trọng thì chức tham với chức thư ký có khác gì nhau. |
Khi tôi mãn về , nhà cũng có trâu , ruộng , cầy cấy đủ dư dật. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dật
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ Dật Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
An Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ẩn Dật Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 隱逸, Trong đó - Facebook
-
Từ Dật Lạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tống Dật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dật Dờ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Đặt Câu Với Từ "dật" - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Trung "nhân Tài ẩn Dật" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "sống ẩn Dật" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Recluse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chữ Nôm Trong Hành Trình Di Sản Văn Hóa Dân Tộc
-
Nhà ẩn Dật Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÚ 富 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...