An Dật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. an dật
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

an dật tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ an dật trong tiếng Trung và cách phát âm an dật tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ an dật tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm an dật tiếng Trung an dật (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm an dật tiếng Trung 安逸 (bằng lòng với cuộc sống hiện có để được yên ổn, không phải bon chen. ) 《安乐、舒适自在。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
安逸 (bằng lòng với cuộc sống hiện có để được yên ổn, không phải bon chen. ) 《安乐、舒适自在。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ an dật hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ván quyết thắng tie tiếng Trung là gì?
  • cớ sao không tiếng Trung là gì?
  • vận động chiến tiếng Trung là gì?
  • ốc tán tiếng Trung là gì?
  • cứng tay tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của an dật trong tiếng Trung

安逸 (bằng lòng với cuộc sống hiện có để được yên ổn, không phải bon chen. ) 《安乐、舒适自在。》

Đây là cách dùng an dật tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ an dật tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 安逸 (bằng lòng với cuộc sống hiện có để được yên ổn, không phải bon chen. ) 《安乐、舒适自在。》

Từ điển Việt Trung

  • danh mục hàng xuất khẩu tiếng Trung là gì?
  • trọng hệ tiếng Trung là gì?
  • câm hầu tắc cổ tiếng Trung là gì?
  • độ phì của đất tiếng Trung là gì?
  • ky trong trò chơi bowling tiếng Trung là gì?
  • đi hóng gió tiếng Trung là gì?
  • sũng tiếng Trung là gì?
  • thảm thương đau xót tiếng Trung là gì?
  • chịu lép tiếng Trung là gì?
  • bạo nghịch tiếng Trung là gì?
  • lanh tiếng Trung là gì?
  • bụi cây có gai tiếng Trung là gì?
  • thiên thạch tiếng Trung là gì?
  • hội ý tiếng Trung là gì?
  • cơ sở cách mạng tiếng Trung là gì?
  • nhảy vọt cứu bóng tiếng Trung là gì?
  • đèn trời tiếng Trung là gì?
  • dây điện bọc vải tiếng Trung là gì?
  • quân sự hoá tiếng Trung là gì?
  • hoàng đới tiếng Trung là gì?
  • ăn chận tiếng Trung là gì?
  • tẩy trắng tiếng Trung là gì?
  • thiên tượng nghi tiếng Trung là gì?
  • đàn pi a nô tiếng Trung là gì?
  • phép tiếng Trung là gì?
  • noãn châu tiếng Trung là gì?
  • rậm tốt tiếng Trung là gì?
  • thay cũ đổi mới tiếng Trung là gì?
  • nghĩ cách cứu viện tiếng Trung là gì?
  • cận đại tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Dật Trong Tiếng Trung