Từ điển Tiếng Việt "vắng Vẻ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vắng vẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vắng vẻ

- t. Vắng, không có người (nói khái quát). Quãng đường vắng vẻ. Cảnh nhà vắng vẻ.

nt. Vắng, không có người. Quãng đường vắng vẻ.

xem thêm: vắng, vắng vẻ, vắng ngắt, vắng tanh

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vắng vẻ

vắng vẻ
  • adj
    • quiet deserted

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vắng