Vắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Cái Bàn Tiếng Việt là gì?
- bẹn Tiếng Việt là gì?
- Thuần Mỹ Tiếng Việt là gì?
- ngảnh lại Tiếng Việt là gì?
- Dương Diên Nghệ Tiếng Việt là gì?
- tiện điện Tiếng Việt là gì?
- khuôn Tiếng Việt là gì?
- Thiên ma bách chiết Tiếng Việt là gì?
- nhân sự Tiếng Việt là gì?
- thí sai Tiếng Việt là gì?
- tiền nong Tiếng Việt là gì?
- Cẩm Hà Tiếng Việt là gì?
- tù phạm Tiếng Việt là gì?
- giếng khơi Tiếng Việt là gì?
- phó thương hàn Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vắng trong Tiếng Việt
vắng có nghĩa là: - tt 1. Yên lặng, không có tiếng động: Buồn trông quãng vắng đêm dài (BCKN). . . ít người: Hôm nay chợ vắng nhỉ. . . Không có mặt ở nơi nào: Vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp (cd).
Đây là cách dùng vắng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vắng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vắng
-
Nghĩa Của Từ Vắng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Vắng Vẻ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Vắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Vắng Vẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vắng Vẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "vắng Vẻ" - Là Gì?
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Vắng Vẻ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'vắng Bóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vắng Tanh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Từ Vắng Vẻ - Selfomy Hỏi Đáp
-
Vâng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Văng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Vắng Lặng Là
-
Cách Viết Thư Tự động 'tôi đang đi Vắng' đạt Hiệu Quả - BBC