Vâng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəŋ˧˧ | jəŋ˧˥ | jəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəŋ˧˥ | vəŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢀥: vâng
- 㘇: vang, vạn, vinh, vâng
- : vâng
- : vâng
- 邦: bang, vưng, bương, vâng
- 𠳐: bâng, vâng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- váng
- vang
- vẳng
- vàng
- văng
- vắng
Động từ
[sửa]vâng
- Tuân theo. Vâng lời khuyên giải thấp cao (Truyện Kiều) Vâng lệnh cấp trên.
Thán từ
[sửa]vâng
- Dùng để trả lời một cách lễ độ, tỏ ý ưng thuận hay nhận là đúng. Mai con phải dậy sớm để đi học nhé? - Vâng ạ. Cháu có hiểu làm thế là sai không? - Vâng, cháu cũng hiểu thế.
Đồng nghĩa
[sửa]- dạ
- dạ vâng
Tham khảo
[sửa]- "vâng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Thán từ
- Động từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vắng
-
Nghĩa Của Từ Vắng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Vắng Vẻ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Vắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Vắng Vẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vắng Vẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "vắng Vẻ" - Là Gì?
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Vắng Vẻ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'vắng Bóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vắng Tanh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Từ Vắng Vẻ - Selfomy Hỏi Đáp
-
Văng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Vắng Lặng Là
-
Cách Viết Thư Tự động 'tôi đang đi Vắng' đạt Hiệu Quả - BBC