Từ điển Tiếng Việt - Vòi Là Gì?

  • khểnh Tiếng Việt là gì?
  • da mồi Tiếng Việt là gì?
  • kim đan Tiếng Việt là gì?
  • Xuân Canh Tiếng Việt là gì?
  • ngồn ngộn Tiếng Việt là gì?
  • an Tiếng Việt là gì?
  • tịnh đế Tiếng Việt là gì?
  • bây Tiếng Việt là gì?
  • cả gan Tiếng Việt là gì?
  • Rai Tiếng Việt là gì?
  • tháu cáy Tiếng Việt là gì?
  • phân xử Tiếng Việt là gì?
  • loe Tiếng Việt là gì?
  • ngây dại Tiếng Việt là gì?
  • Vị Hoàng Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòi trong Tiếng Việt

vòi có nghĩa là: - 1 dt. . . Bộ phận của voi, hình ống rất dài, nối từ mũi, có thể cuộn tròn để giữ vật. . . Bộ phận ở một số sâu bọ, dùng hút thức ăn: vòi muỗi. . . Bộ phận của nhuỵ hoa, có hình ống. . . Bộ phận của một số đồ vật, có hình giống cái vòi: vòi bơm ấm sứt vòi.. - 2 đgt. ép đòi bằng được người khác phải cho cái gì đó: suốt ngày vòi ăn chắc hắn muốn vòi cái gì ở ông.

Đây là cách dùng vòi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ khóa » Cái Vòi Nghĩa Là Gì