Từ điển Việt Anh "xóa Bỏ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xóa bỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xóa bỏ

abandon
blank
  • sự xóa bỏ chùm: beam blank
  • cancel
  • sự xóa bỏ: cancel (CAN)
  • cancellation
  • sự xóa bỏ: cancellation (CAN)
  • xóa bỏ hợp đồng cho thuê: cancellation of a lease
  • clear
    ease
    erase
    remove
    scratch
    suppress
    to cancel
    to remove
    to set apart
    to take away
    ký tự xóa bỏ
    reject character
    sự xóa bỏ
    clearance
    sự xóa bỏ
    clearing
    sự xóa bỏ
    suppression
    sự xóa bỏ sự cố
    fault clearance
    sự xóa bỏ việc làm
    abolition of port
    tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ
    Create, Retrieve, Update, Delete (CRUD)
    vùng xóa bỏ
    pure area
    xóa bỏ phần mềm đã cài
    to uninstall software
    xóa bỏ phần mềm đã cài
    uninstallation of software
    cancel
    cross out
    crossed out
    efface
    erase
    write off
  • khoản bút toán xóa bỏ: write off
  • xóa bỏ khoản đã thanh toán: write off
  • cách xóa bỏ
    method of check-off
    sự tự xóa bỏ
    self-cancellation
    sự xóa bỏ
    self-cancellation
    sự xóa bỏ miễn phí (đơn bảo hiểm)
    flat cancellation
    việc xóa bỏ từng bước hàng rào mậu dịch
    phased removal of trade barrier
    xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ
    pro rata cancellation
    xóa bỏ (nợ, thuế...)
    remission
    xóa bỏ nợ khó đòi
    bad debt written off
    xóa bỏ từng bước hàng rào mậu dịch
    phased removal of trade barrier
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì