Xóa Bỏ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ xóa bỏ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | xóa bỏ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xóa bỏ | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xóa bỏ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xóa bỏ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xóa bỏ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かいしょう - 「解消」 * v - かきけす - 「かき消す」 - さくじょ - 「削除する」 - たいじ - 「退治する」 - とりけす - 「取消す」 - ぬく - 「抜く」 - のぞく - 「除く」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "xóa bỏ" trong tiếng Nhật
- - xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv:記憶・文字・データなどを削除する
- - xóa bỏ bệnh sốt rét:マラリアを退治する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xóa bỏ trong tiếng Nhật
* n - かいしょう - 「解消」 * v - かきけす - 「かき消す」 - さくじょ - 「削除する」 - たいじ - 「退治する」 - とりけす - 「取消す」 - ぬく - 「抜く」 - のぞく - 「除く」Ví dụ cách sử dụng từ "xóa bỏ" trong tiếng Nhật- xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv:記憶・文字・データなどを削除する, - xóa bỏ bệnh sốt rét:マラリアを退治する,
Đây là cách dùng xóa bỏ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xóa bỏ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới xóa bỏ
- cái quặng tiếng Nhật là gì?
- thu cất tiếng Nhật là gì?
- bàn là tiếng Nhật là gì?
- thời cơ tốt tiếng Nhật là gì?
- ông bụt tiếng Nhật là gì?
- điều tốt đẹp và điều xấu xa tiếng Nhật là gì?
- hậu đậu tiếng Nhật là gì?
- ngói tiếng Nhật là gì?
- sự thật sự tiếng Nhật là gì?
- sự dùng cho mùa đông tiếng Nhật là gì?
- vòng đeo tay tiếng Nhật là gì?
- hiện hành tiếng Nhật là gì?
- thung lũng tuyết tiếng Nhật là gì?
- lòng ham muốn về thể xác tiếng Nhật là gì?
- công ty tư vấn tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
XÓA BỎ - Translation In English
-
XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xoá Bỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XOÁ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XÓA BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xoá Bỏ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "xóa Bỏ" - Là Gì?
-
"xóa Bỏ, Loại Bỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Loại Bỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Delete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary