Ý Nghĩa Của Delete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- All names have been deleted from the report.
- I deleted the file by accident.
- All swear words were deleted from the text.
- I deleted the entire paragraph.
- They have deleted a clause in the contract which says the company can make people redundant for economic reasons.
- blank
- blank something out phrasal verb
- cross
- cross someone/something off (something) phrasal verb
- cross something out phrasal verb
- deletion
- edit
- edit something out phrasal verb
- efface
- erasable
- erase
- rub
- rub something out phrasal verb
- score
- score something out/through phrasal verb
- sensitivity read
- sensitivity reader
- X, x
delete | Từ điển Anh Mỹ
deleteverb [ I/T ] us /dɪˈlit/ Add to word list Add to word list to remove (part or all of) a written or electronic text: [ T ] She accidentally deleted one of her computer files. [ T ] The editor deleted the last three paragraphs. (Định nghĩa của delete từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)delete | Tiếng Anh Thương Mại
deleteverb [ T ] uk /dɪˈliːt/ us Add to word list Add to word list to remove something that is written or printed in a document, etc.: The new law had inadvertently deleted a section of existing labor law that dealt with overtime for employees who work more than 40 hours a week.delete sth from sth Lawyers deleted all names and other identifying details from the documents. IT to remove data, documents, programs, etc. from a computer: How many times have you deleted an email, file, or document and then regretted it?the delete button/key Highlighting a page and hitting the delete button is very easy. COMMERCE to stop making or selling a particular product: There is a lot of pressure on publishers to delete stock. Many of these wonderful recordings had been deleted because they were unlikely to sell any more copies. deletenoun [ U ] uk /dɪˈliːt/ us (also delete button, delete key); (abbreviation Del) IT a key on a computer keyboard that you press to remove data: If you receive any suspicious emails, just hit delete. (Định nghĩa của delete từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của delete
delete Then, the integer 1, being the neutral element of the product, can be deleted prior to performing pi. Từ Cambridge English Corpus Instead of deleting movement entirely she used linear movements as possibly the default feature for this slot in the phonological representation of the sign. Từ Cambridge English Corpus In the next section, we define the discrete interval encoding tree with operations for inserting, deleting and searching for elements. Từ Cambridge English Corpus An 'ok' program can download programs but it can only write to the directory /tmp and cannot use system/1 to delete files. Từ Cambridge English Corpus The reason for this name is quite simple - using c to colour v forces c to be deleted from the lists of too many vertices. Từ Cambridge English Corpus Also, as unfold/fold transformations are equivalence preserving one needs a post-processing reachability analysis to delete dead code (for the queries under consideration). Từ Cambridge English Corpus One option for removing multicollinearity is to delete redundant markers. Từ Cambridge English Corpus However, the algorithm designed for rule node combination deleted the redundant rule nodes after training. Từ Cambridge English Corpus A system can be trained to recognize spam messages and delete them or store them at a special place for later scanning. Từ Cambridge English Corpus A receiver often deletes most messages as soon as he or she reads them. Từ Cambridge English Corpus Today such roles are often deleted or minimised and allocated to performers considered past their prime or of lesser ability. Từ Cambridge English Corpus It is important, however, not to delete these cases with listwise deletion, as data on one, two or three other network members are important. Từ Cambridge English Corpus Here, a mutation operator may delete an entire rule, whilst a recombination operator may lead to individuals with different numbers of rules. Từ Cambridge English Corpus In each case further along in the spectrum, one more human gene is inserted while the corresponding chimpanzee gene is deleted, if necessary. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của delete là gì?Bản dịch của delete
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 刪除,刪去(尤指文字)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 删除,删去,划掉(尤指文字)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha eliminar, borrar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apagar, suprimir, excluir… Xem thêm trong tiếng Việt xóa bỏ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखाद्या गोष्टीवर रेघ काढणे विशेषत: लिखित शब्द किंवा शब्द काढून टाकणे… Xem thêm ~を消す, ~を削除する, 削除(さくじょ)する… Xem thêm silmek, yok etmek, çizmek… Xem thêm supprimer, rayer… Xem thêm suprimir… Xem thêm schrappen… Xem thêm நீக்க அல்லது ஏதோ ஒன்றின் மூலம் ஒரு வரி வரைய, குறிப்பாக ஒரு எழுதப்பட்ட சொல் அல்லது வார்த்தைகள்… Xem thêm (किसी लिखित शब्दों को) मिटाना, पर लकीर लगाना… Xem thêm કાઢી નાખવું… Xem thêm slette, stryge, fjerne… Xem thêm stryka [ut]… Xem thêm potong… Xem thêm streichen… Xem thêm slette, fjerne, stryke… Xem thêm مٹانا, ہٹانا, ڈیلیٹ… Xem thêm викреслювати… Xem thêm удалять (из памяти компьютера)… Xem thêm తొలిగించడం… Xem thêm يَشْطُب… Xem thêm মুছে ফেলা… Xem thêm vyškrtnout, vymazat… Xem thêm menghapus… Xem thêm ตัดออก… Xem thêm usuwać… Xem thêm 삭제하다… Xem thêm eliminare, cancellare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
delegating delegation delegator delegitimize delete deleted deleterious deleteriously deleting {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Tiếng Mỹ Verb
- Kinh doanh VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add delete to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm delete vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
XÓA BỎ - Translation In English
-
XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xoá Bỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XOÁ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XÓA BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xoá Bỏ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "xóa Bỏ" - Là Gì?
-
"xóa Bỏ, Loại Bỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Loại Bỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật