XÓA BỎ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › xóa-bỏ
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xóa bỏ" trong tiếng Anh ; xóa bỏ {động} · volume_up · delete · efface · erase · strike off ; bị xóa bỏ {tính} · volume_up · demolished.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh xóa bỏ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: CAN, remove, decommission . Bản dịch theo ngữ cảnh của xóa bỏ có ít nhất 1.026 câu được ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến xoá bỏ thành Tiếng Anh là: efface, cancel, clear (ta đã tìm được phép tịnh tiến 9). Các câu mẫu có xoá bỏ chứa ít nhất 185 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xóa bỏ. * dtừ. effacement, erasement, cancellation, removal, cancel. * ngđtừ. erase, raze, efface, obviate, cancel.
Xem chi tiết »
XOÁ BỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; elimination · loại bỏxóa bỏ ; erase · xóaerase ; delete · xóadelete ; abolition · bãi bỏviệc bãi bỏ ; removed · loại ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xóa bỏ trong một câu và bản dịch của họ · Hay khi Thanos thành công xóa bỏ một nửa vũ trụ? · Or when Thanos successfully wiped out half of the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xoá bỏ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @xoá bỏ [xoá bỏ] - to suppress; to abolish.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'xóa bỏ' trong tiếng Anh. xóa bỏ là gì? ... sự xóa bỏ chùm: beam blank ... xóa bỏ hợp đồng cho thuê: cancellation of a lease ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "xóa bỏ, loại bỏ" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
1. Loại Bỏ trong Tiếng Anh là gì? · Remove ( verb) · Cách phát âm: US /rɪˈmuv/ · UK /rɪˈmuv/ · Nghĩa tiếng việt: loại bỏ, rời đi · Loại từ: Động từ.
Xem chi tiết »
Nghe này, chính phủ cần xóa bỏ xác thực, nên những nơi như vậy, thường là độc lập. Look, the government needs plausible deniability, so these places, they are ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · delete ý nghĩa, định nghĩa, delete là gì: 1. to remove or draw a line ... trong tiếng Việt. xóa bỏ… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xóa bỏ trong tiếng Nhật ... * n - かいしょう - 「解消」 * v - かきけす - 「かき消す」 - さくじょ - 「削除する」 - たいじ - 「退治する ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề xóa bỏ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu