XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "xóa bỏ" trong Anh là gì? vi xóa bỏ = en volume_up delete chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "xóa bỏ" trong tiếng Anh

xóa bỏ {động}

EN
  • volume_up delete
  • efface
  • erase
  • strike off

bị xóa bỏ {tính}

EN
  • volume_up demolished

Bản dịch

VI

xóa bỏ {động từ}

xóa bỏ volume_up delete [deleted|deleted] {động} xóa bỏ (từ khác: xóa, làm lu mờ) volume_up efface [effaced|effaced] {động} xóa bỏ (từ khác: xóa) volume_up erase [erased|erased] {động} xóa bỏ (từ khác: chặt đứt, bớt đi) volume_up strike off {động} VI

bị xóa bỏ {tính từ}

bị xóa bỏ (từ khác: bị tiêu hủy, bị loại bỏ, bị phá hủy) volume_up demolished {tính}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "demolished" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Much of the infrastructure of the community is now demolished. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The building was in the process of being demolished. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ward 16 north and south have since been demolished. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The residents of my city were being summoned to protect a home from being demolished. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Using this method, you focus on one debt at a time, paying over as much as you can until that debt is demolished.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "xóa bỏ" trong tiếng Anh

xóa động từEnglish
  • erase
  • efface
bỏ động từEnglish
  • give up
  • desist from
  • put
  • forsake
  • annul
  • remove
  • quit
  • let go
  • drop
từ bỏ động từEnglish
  • give up
  • quit
đồ bỏ danh từEnglish
  • waste
gạt bỏ động từEnglish
  • dump
  • dismiss
chối bỏ động từEnglish
  • reject
loại bỏ động từEnglish
  • remove
vứt bỏ động từEnglish
  • dump
bãi bỏ động từEnglish
  • cancel

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • xía vào
  • xía vào việc gì
  • xích
  • xích lô
  • xích ma
  • xích thứ gì vào
  • xích đu
  • xòe
  • xó xỉnh
  • xóa
  • xóa bỏ
  • xóa sạch
  • xóc
  • xói mòn
  • xóm
  • xóm giềng
  • xóm nhỏ
  • xót thương
  • xót xa
  • xô mạnh tới
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì