Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xóa bỏ" thành Tiếng Anh
CAN, remove, decommission là các bản dịch hàng đầu của "xóa bỏ" thành Tiếng Anh.
xóa bỏ verb + Thêm bản dịch Thêm xóa bỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
CAN
abbreviationTôi cho rằng em trai tôi tin nó có thể xóa bỏ lời nguyền của các cậu.
I gather my brother believes he can remove your curse.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
remove
verbTôi cho rằng em trai tôi tin nó có thể xóa bỏ lời nguyền của các cậu.
I gather my brother believes he can remove your curse.
GlTrav3 -
decommission
verb Lo.Ng
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- delete
- strike out
- to delete
- to erase
- undo
- wipe out
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xóa bỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xóa bỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
XÓA BỎ - Translation In English
-
XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoá Bỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XOÁ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XÓA BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xoá Bỏ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "xóa Bỏ" - Là Gì?
-
"xóa Bỏ, Loại Bỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Loại Bỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Delete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xóa Bỏ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật