Vô Tư Lự Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vô tư lự" thành Tiếng Anh
carefree, happy-go-lucky, easy-going là các bản dịch hàng đầu của "vô tư lự" thành Tiếng Anh.
vô tư lự + Thêm bản dịch Thêm vô tư lựTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
carefree
adjectiveMonika lớn lên là người vô tư lự, sôi nổi đầy nghị lực và có tính tình vui vẻ.
Monika grew up as a carefree, vibrant person with a cheerful disposition.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
happy-go-lucky
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
easy-going
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fancy-free
- light-hearted
- thoughtless
- unconcerned
- unthoughtful
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vô tư lự " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vô tư lự" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tư Lự Là Gì
-
Tư Lự - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ TƯ LỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tư Lự Là Gì, Nghĩa Của Từ Tư Lự
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tư Lự Là Gì
-
'tư Lự' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tư Lự Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Vô Tư Lự - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "vô Tư Lự" - Là Gì?
-
Lượng (Phật Giáo) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Suy Ngẫm - UBND Tỉnh Quảng Nam
-
Hán Tự 慮 - LỰ | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Trần Mai Hưởng - Rong Ruổi Những Nỗi Niềm - BaoHaiDuong
-
Bạn Có Mắc Căn Bệnh 'sợ Hạnh Phúc'? - Báo Tuổi Trẻ
-
Tra Từ: Lự - Từ điển Hán Nôm
-
Bài Học Tiết Kiệm Qua Câu Chuyện “Đạo đức Người ăn Cơm”
-
Những Nội Dung Cơ Bản Của Tư Tưởng, đạo đức, Phong Cách Hồ Chí ...
-
Hậu Quả Của Căng Thẳng Lâu Dài Là Gì? | Vinmec
-
Kể Chuyện Bác Hồ: Đạo đức Người ăn Cơm