Bộ Thân (身) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Thân (身).
Tra 身 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Thân_(身)&oldid=64064414” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 身 | ||
|---|---|---|
| ||
| 身 (U+8EAB) "thân thể" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | shēn | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄕㄣ | |
| Wade–Giles: | shen1 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | san1 | |
| Việt bính: | san1, gyun1 | |
| Bạch thoại tự: | sin | |
| Kana Tiếng Nhật: | シン, み shin, mi | |
| Hán-Hàn: | 신 sin | |
| Hán-Việt: | thân | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 身偏 mihen | |
| Hangul: | 몸 mom | |
| Cách viết | ||
Bộ Thân, bộ thứ 158 có nghĩa là "thân" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 97 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Thân (身)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Thân (身)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 身/thân/ |
| 3 | 躬/cung/ |
| 4 | 躭/đam/ 躮 躯/khu/ |
| 5 | 躰/thể/ |
| 6 | 躱/đóa/ 躲/đóa/ |
| 7 | 躳/cung/ 躴 躵 |
| 8 | 躶/khỏa/ 躷/ải/ 躸 躹 躺/thảng/ 躻 躼 |
| 9 | 躽 躾 |
| 10 | 躿 |
| 11 | 軀/khu/ 軁/lâu/ |
| 12 | 軂 軃/đả/ 軄/chức/ |
| 13 | 軅 軆/thể/ |
| 14 | 軇 |
| 17 | 軈 |
| 20 | 軉 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 8EAB
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
Từ khóa » Than Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Than - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thần - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thận - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thân - Từ điển Hán Nôm
-
Than Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thần Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THẦN 神 Trang 29-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THẬN 慎 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Thân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thận - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ “Thần” Bí ẩn - Báo Người Lao động
-
'cẩn Thận': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Luật Văn Diễn Dịch - NHÂN THÂN Và THÂN NHÂN: Có Phải Vốn Dĩ Là ...
-
Từ Điển - Từ Thận Trọng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm