Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THẬN 慎 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 3
  • 火 : HỎA
  • 介 : GIỚI
  • 刈 : NGẢI
  • 仇 : CỪU
  • 牛 : NGƯU
  • 凶 : HUNG
  • 斤 : CÂN
  • 区 : KHU
  • 欠 : KHIẾM
  • 月 : NGUYỆT
  • 犬 : KHUYỂN
  • 元 : NGUYÊN
  • 幻 : ẢO
  • 戸 : HỘ
  • 五 : NGŨ
  • 互 : HỖ
  • 午 : NGỌ
  • 公 : CÔNG
  • 勾 : CÂU
  • 孔 : KHỔNG
  • 今 : KIM
  • 支 : CHI
  • 止 : CHỈ
  • 氏 : THỊ
  • 尺 : XÍCH
  • 手 : THỦ
  • 什 : THẬP
  • 升 : THĂNG
  • 少 : THIẾU,THIỂU
  • 冗 : NHŨNG
  • 心 : TÂM
  • 仁 : NHÂN
  • 壬 : NHÂM
  • 水 : THỦY
  • 切 : THIẾT
  • 双 : SONG
  • 太 : THÁI
  • 丹 : ĐAN,ĐƠN
  • 中 : TRUNG
  • 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
  • 爪 : TRẢO
  • 天 : THIÊN
  • 斗 : ĐAU
  • 屯 : ĐỒN,TRUÂN
  • 内 : NỘI
  • 匂 : xxx
  • 廿 : NHẬP,CHẤP
  • 日 : NHẬT
  • 巴 : BA
  • 反 : PHẢN
  • 3
Danh Sách Từ Của 慎THẬN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THẬN- Số nét: 13 - Bộ: TÂM 心

ONシン
KUN慎む つつしむ
つつし
慎み つつしみ
ちか
のり
まこと
みつ
  • Ghín, cẩn thận. Đỗ Phủ [杜甫] : Thận vật xuất khẩu tha nhân thư [慎勿出口他人狙] (Ai vương tôn [哀王孫]) Cẩn thận giữ miệng, (coi chừng) kẻ khác rình dò.
  • Răn cấm. Như thận độc [慎獨] phải răn cấm cẩn thận lúc một mình.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
慎重に支出する THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT
慎重 THẬN TRỌNG,TRÙNG sự thận trọng; thận trọng
慎む THẬN cẩn thận; thận trọng; nín nhịn
慎み深い THẬN THÂM dè dặt; khiêm tốn; thận trọng
謹慎 CẨN THẬN sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Than Trong Tiếng Hán Việt