Bộ Xích (赤) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Xích_(赤)&oldid=66822622” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
赤 ' (155) | |
---|---|
(154)'貝 (Bối)◄ 「赤」 ►走 (Tẩu)(156) | |
Bảng mã Unicode: 赤 (U+8D64) [1] | |
Giải nghĩa: đỏ, màu đỏ | |
Bính âm: | chì |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˋ |
Wade–Giles: | ch'ih4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chek3, chik3 |
Việt bính: | cek3, cik3 |
Bạch thoại tự: | chhek |
Kana: | セキ, シャク seki, shakuあか aka |
Kanji: | 赤偏 akahen |
Hangul: | 붉을 bulgeul |
Hán-Hàn: | 적 jeok |
Hán-Việt: | xích |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Xích, bộ thứ 155 có nghĩa là "đỏ" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 31 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Xích (赤)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Kim văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Xích (赤)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 赤/xích/ |
4 | 赥/hức/ 赦/xá/ |
5 | 赧/noãn/ |
6 | 赨/đồng/ 赩/hách/ 赪/trinh/ |
7 | 赫/hách/ |
9 | 赬/sanh/ 赭/giả/ 赮/hà/ |
10 | 赯/đường/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 8D64
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Từ Hán Việt Xích Là Gì
-
Chữ XÍCH 赤 Là Một Chữ Hội Ý, Chữ Này... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Xích - Từ điển Hán Nôm
-
Xích Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xích Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Xích - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự XÍCH 赤 Trang 14-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Xích Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Xích Là Gì, Nghĩa Của Từ Xích | Từ điển Việt
-
Bài Xích Là Gì
-
"xích" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xích Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Từ Điển - Từ Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Mắt Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Xích 彳Chì