Xích - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïk˧˥ | sḭ̈t˩˧ | sɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| sïk˩˩ | sḭ̈k˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xích”- 齣: xuất, xích, sích, chu, cú
- 斥: xích
- 蚇: xích
- 哧: xích, hách
- 拆: thác, xích, sạch, sách
- 咫: chỉ, xích
- 只: chỉ, chích, xích, kỳ, kì
- 呎: xích
- 彳: xích, sạch, sách
- 鶒: xích
- 蚆: xích, ba
- 尺: chỉ, xích
- 坼: xích, triệt, sạch, sách
- 㡿: xích
- 赤: thích, xích
Phồn thể
- 齣: xuất, xích
- 尺: xích
- 斥: xích
- 赤: thích, xích
- 呎: xích
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 斥: xệch, xếch, xịch, sệch, xích
- 赤: xích
- 哧: hách, xích
- 拆: thác, sách, quải, xích
- 咫: chỉ, xích
- 鈬: đạc, xích
- 𨁯: xếch, xích
- 呎: xếch, xích
- 彳: sách, xích
- 䤲: xích
- 辵: xích, sước, xước
- 𦀗: xích
- 辶: xích, sước, xước
- 尺: xệch, xạch, xếch, xịch, xế, sệch, xách, xích
- 錫: thiếc, xích, tích
Danh từ
xích
- Dây kim loại gồm nhiều vòng, nhiều khúc giống nhau, móc nối liên tiếp với nhau. Buộc bằng dây xích. Xích sắt. Xích xe đạp. Xích xe tăng.
Động từ
xích
- Buộc, giữ bằng dây. Xích con chó lại. Bị xích chân tay.
- Chuyển dịch vị trí trong khoảng rất ngắn. Ngồi xích vào. Xích lại cho gần. Xích chiếc ghế ra xa một chút.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xích”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Hán Việt Xích Là Gì
-
Chữ XÍCH 赤 Là Một Chữ Hội Ý, Chữ Này... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Xích - Từ điển Hán Nôm
-
Xích Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xích Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự XÍCH 赤 Trang 14-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Xích Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Xích Là Gì, Nghĩa Của Từ Xích | Từ điển Việt
-
Bài Xích Là Gì
-
"xích" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xích Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Từ Điển - Từ Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Mắt Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bộ Xích (赤) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Xích 彳Chì