"xích" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xích Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
Có thể bạn quan tâm
xích
尺 | ||
赤 | ||
鏈子 | ||
xích sắt. | ||
鐵鏈子。 | ||
履帶 | ||
鐵條。 | ||
斥 |
Lĩnh vực: Phụ tùng ô tô
Xích: 链条
liàntiáo
Lĩnh vực: Giày da
xích: 鍊条
liàn tiáo
Lĩnh vực: Bộ thủ
Xích: 彳
彳 Xích: Bước ngắn, bước chân trái.
Lĩnh vực: Bộ thủ
Xích: 赤
赤 Xích: Màu đỏ, màu của phương nam.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxích
x. Xích truyền động.
- 1 I d. Dây kim loại gồm nhiều vòng, nhiều khúc giống nhau, móc nối liên tiếp với nhau. Buộc bằng dây xích. Xích sắt. Xích xe đạp. Xích xe tăng.
- II đg. Buộc, giữ bằng dây . Xích con chó lại. Bị xích chân tay.
- 2 đg. Chuyển dịch vị trí trong khoảng rất ngắn. Ngồi xích vào. Xích lại cho gần. Xích chiếc ghế ra xa một chút.
nId. Dây sắt gồm nhiều khoanh tròn móc vào nhau. Xích sắt. Xích xe đạp. IIđg. Buộc bằng dây xích. Xích con chó lại.nđg. Chuyển dịch vị trí trong khoảng rất ngắn. Xích lại cho gần.Từ khóa » Từ Hán Việt Xích Là Gì
-
Chữ XÍCH 赤 Là Một Chữ Hội Ý, Chữ Này... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Xích - Từ điển Hán Nôm
-
Xích Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xích Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Xích - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự XÍCH 赤 Trang 14-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Xích Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Xích Là Gì, Nghĩa Của Từ Xích | Từ điển Việt
-
Bài Xích Là Gì
-
Từ Điển - Từ Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Mắt Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bộ Xích (赤) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Xích 彳Chì