Boston Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boston brown bread
* kinh tế
bánh mì từ bột mì đen và ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boston brown bread
Similar:
brown bread: dark steamed bread made of cornmeal wheat and flour with molasses and soda and milk or water
- boston
- bostonian
- boston ivy
- boston bull
- boston fern
- boston ridge
- boston harbor
- boston rocker
- boston lettuce
- boston terrier
- boston interest
- boston cream pie
- boston tea party
- boston baked beans
- boston brown bread
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Brown Bread Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN BREAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Brown Bread Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "brown Bread" - Là Gì?
-
BROWN BREAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Brown Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread Là Gì - Nghĩa Của Từ Brown Bread - Học Tốt
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì?
-
'brown Bread' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brown Bread Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
German Translation Of “ Brown Bread” - Collins Dictionary
-
BREAD FLOUR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển