Từ điển Anh Việt "brown Bread" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"brown bread" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

brown bread

brown bread
  • danh từ
    • bánh mì đen

Xem thêm: dark bread, whole wheat bread, whole meal bread, Boston brown bread

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

brown bread

Từ điển WordNet

    n.

  • bread made with whole wheat flour; dark bread, whole wheat bread, whole meal bread
  • dark steamed bread made of cornmeal wheat and flour with molasses and soda and milk or water; Boston brown bread

English Slang Dictionary

dead. Cockney rhyming slang

Từ khóa » Brown Bread Trong Tiếng Anh Là Gì