Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
brown bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?brown bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown bread.

Từ điển Anh Việt

  • brown bread

    * danh từ

    bánh mì đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown bread

    dark steamed bread made of cornmeal wheat and flour with molasses and soda and milk or water

    Synonyms: Boston brown bread

    Similar:

    dark bread: bread made with whole wheat flour

    Synonyms: whole wheat bread, whole meal bread

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • brown
  • browne
  • browned
  • brownie
  • browning
  • brownish
  • brownout
  • brown ash
  • brown bat
  • brown cup
  • brown oak
  • brown rat
  • brown rot
  • brownness
  • browntail
  • brownware
  • brown bear
  • brown bent
  • brown coal
  • brown pine
  • brown rice
  • brown spot
  • brown ware
  • brown-gray
  • brown-grey
  • brown-nose
  • brownshirt
  • brownstone
  • brown algae
  • brown bells
  • brown betty
  • brown bread
  • brown hyena
  • brown sauce
  • brown smoke
  • brown snail
  • brown study
  • brown sugar
  • brown swiss
  • brown trout
  • brown-black
  • brown-green
  • brown-shirt
  • browned off
  • browned-off
  • brownie mix
  • brownsville
  • brown butter
  • brown shorts
  • brown thrush
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Brown Bread Trong Tiếng Anh Là Gì