BROWN BREAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BROWN BREAD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [braʊn bred]brown bread [braʊn bred] bánh mì nâubrown breadbánh mì đenblack breadrye breadbrown bread
Ví dụ về việc sử dụng Brown bread trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Brown bread trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - pan moreno
- Người pháp - pain brun
- Người đan mạch - rugbrød
- Tiếng đức - schwarzbrot
- Na uy - fullkornsbrød
- Hà lan - bruin brood
- Tiếng ả rập - الخبز الأسمر
- Tiếng slovenian - črni kruh
- Người hy lạp - μαύρο ψωμί
- Người hungary - barna kenyér
- Người serbian - crni hleb
- Tiếng slovak - tmavý chlieb
- Người ăn chay trường - черен хляб
- Tiếng rumani - pâine neagră
- Người ý - pane integrale
- Tiếng croatia - crni kruh
- Tiếng indonesia - roti cokelat
- Séc - tmavý chléb
- Thụy điển - brunt bröd
- Thổ nhĩ kỳ - esmer ekmek
- Tiếng hindi - ब्राउन ब्रेड
- Đánh bóng - ciemny chleb
- Bồ đào nha - pão castanho
- Tiếng nga - черный хлеб
Từng chữ dịch
browndanh từbrownlứcbrowntính từnâulứtbreadbánh mìbánh mỳbánh ănbreaddanh từbread brown boxbrown cartonTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt brown bread English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brown Bread Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN BREAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Brown Bread Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "brown Bread" - Là Gì?
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Brown Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread Là Gì - Nghĩa Của Từ Brown Bread - Học Tốt
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì?
-
'brown Bread' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brown Bread Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boston Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
German Translation Of “ Brown Bread” - Collins Dictionary
-
BREAD FLOUR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển