Brown Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ brown bread tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | brown bread (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brown breadBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
brown bread tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brown bread trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brown bread tiếng Anh nghĩa là gì.
brown bread* danh từ- bánh mì đen
Thuật ngữ liên quan tới brown bread
- absorptive modulation tiếng Anh là gì?
- solidified tiếng Anh là gì?
- coal-face tiếng Anh là gì?
- uniformed tiếng Anh là gì?
- nightingales tiếng Anh là gì?
- ages tiếng Anh là gì?
- glide tiếng Anh là gì?
- ground-fish tiếng Anh là gì?
- wheat-bread tiếng Anh là gì?
- bucket-seat tiếng Anh là gì?
- ible tiếng Anh là gì?
- pinpoint tiếng Anh là gì?
- traumatise tiếng Anh là gì?
- lambing tiếng Anh là gì?
- anility tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brown bread trong tiếng Anh
brown bread có nghĩa là: brown bread* danh từ- bánh mì đen
Đây là cách dùng brown bread tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brown bread tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
brown bread* danh từ- bánh mì đen
Từ khóa » Brown Bread Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN BREAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Brown Bread Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "brown Bread" - Là Gì?
-
BROWN BREAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Brown Bread/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread Là Gì - Nghĩa Của Từ Brown Bread - Học Tốt
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì?
-
'brown Bread' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brown Bread Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boston Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
German Translation Of “ Brown Bread” - Collins Dictionary
-
BREAD FLOUR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển