Brown Bread Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ brown bread trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brown bread trong Tiếng Anh.
Từ brown bread trong Tiếng Anh có các nghĩa là bánh mì đen, Bánh mì nâu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm brown breadNghĩa của từ brown bread
bánh mì đenadjective |
Bánh mì nâuadjective (food) |
Xem thêm ví dụ
My brown bread will soon be gone.Nâu bánh mì của tôi sẽ sớm được đi. |
I baked some brown bread for the innkeep and she said she never had better.Em nướng ít bánh cho người chủ nhà trọ và bà ấy nói chưa bao giờ có cái nào ngon hơn |
There was nothing in the world but cold and dark and work and coarse brown bread and winds blowing.Không còn gì trên đời ngoài hơi lạnh, bóng tối, công việc và món bánh nướng cùng với gió thổi. |
We'll talk some more over brown bread and stew.Chúng ta sẽ nói chuyện cùng với thịt hầm và bánh mì. |
I have water from the spring, and a loaf of brown bread on the shelf. -- Hark!Tôi có nước từ mùa xuân, và một ổ bánh mì nâu trên kệ. -- Hark! |
He’s going to get either perfectly crispy, golden-brown bread or perfectly gooey, melted cheese—but not both.Cậu ta sẽ có hoặc miếng bánh mì nóng giòn, với màu nâu vàng hoặc phô mai hoàn toàn tan chảy—chứ không phải cả hai. |
Concerning the custom of making hot cross buns, “with their shiny brown tops marked by a . . . cross,” the book Easter and Its Customs states: “The cross was a pagan symbol long before it acquired everlasting significance from the events of the first Good Friday, and bread and cakes were sometimes marked with it in pre-Christian times.”Nói về phong tục làm bánh “nướng vàng trên mặt có kem vẽ hình chữ thập”, sách Easter and Its Customs (Lễ Phục sinh và những phong tục) viết: “Chữ thập là biểu tượng của tà giáo từ lâu trước khi nó bắt đầu mang ý nghĩa lâu dài của những sự kiện vào ngày Thứ Sáu Thánh đầu tiên, và trước thời đạo đấng Christ người ta đôi khi vẽ hình chữ thập trên những ổ bánh mì và bánh ngọt”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brown bread trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Từ khóa » Brown Bread Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN BREAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Brown Bread Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "brown Bread" - Là Gì?
-
BROWN BREAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Brown Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Brown Bread Là Gì - Nghĩa Của Từ Brown Bread - Học Tốt
-
"Brown Bread" Nghĩa Là Gì?
-
'brown Bread' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boston Brown Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
German Translation Of “ Brown Bread” - Collins Dictionary
-
BREAD FLOUR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển