BRUISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của bruise trong tiếng Anh bruisenoun [ C ] uk /bruːz/ us /bruːz/ Add to word list Add to word list B2 an injury or mark where the skin has not been broken but is darker in colour, often as a result of being hit by something: covered in bruises His arms and back were covered in bruises.cuts and bruises She had a few cuts and bruises, but nothing serious. One or two of the peaches had bruises on them. Từ đồng nghĩa contusion specialized damage to the body
  • injuryHe was treated for minor injuries.
  • woundMost of the casualties had gunshot wounds.
  • cutHe walked away from the car crash with only cuts and bruises.
  • gashHe was bleeding profusely from a deep gash in his leg.
  • scratchShe had little scratches all over her arms.
  • lacerationA doctor's report said the laceration had cut the jugular vein.
Xem thêm kết quả »   DR P. MARAZZI/SCIENCE PHOTO /Science Photo Library/GettyImages
  • I've got a nasty bruise on my shin from when he kicked me.
  • I've got a big purple bruise where I hit my leg against the corner of the table.
  • He wasn't seriously injured - he just got a few cuts and bruises.
  • Her legs were covered in scratches and bruises after her walk through the forest.
  • The ride around the bay was wonderful - but it was weeks before my bruises went away!
Skin complaints & blemishes
  • acne rosacea
  • age spot
  • anti-crack
  • anti-dandruff
  • anti-leprosy
  • bruised
  • chilblain
  • cyst
  • fleabite
  • hickey
  • incision
  • liver spot
  • macula
  • macular
  • nettlerash
  • papular
  • pockmark
  • scurf
  • wart
  • warty
Xem thêm kết quả » bruiseverb [ I or T ] uk /bruːz/ us /bruːz/ to develop a bruise or to cause someone or something to have a bruise: How did you bruise your arm? Bananas and other soft fruits bruise easily. Skin complaints & blemishes
  • acne rosacea
  • age spot
  • anti-crack
  • anti-dandruff
  • anti-leprosy
  • bruised
  • chilblain
  • cyst
  • fleabite
  • hickey
  • incision
  • liver spot
  • macula
  • macular
  • nettlerash
  • papular
  • pockmark
  • scurf
  • wart
  • warty
Xem thêm kết quả »

Thành ngữ

bruise someone's ego (Định nghĩa của bruise từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

bruise | Từ điển Anh Mỹ

bruisenoun [ C ] us /bruz/ Add to word list Add to word list a place on a person’s skin that is darker from bleeding under the skin, usually from an injury: My little boy fell off his bike and has a bad bruise on his shoulder. bruiseverb [ T ] us /bruz/ to develop a bruise or to cause someone or something to have a bruise: He crashed into a table and bruised his shin. (Định nghĩa của bruise từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của bruise

bruise The bruises and lumps were still fresh and unhealed on his face. Từ Cambridge English Corpus The total number of civilian casualties was seventy-seven, most of whom had suffered bruises or lacerations to the head. Từ Cambridge English Corpus The information is not only used for extreme illnesses, but also for information about how to treat colds, or cuts and bruises. Từ Cambridge English Corpus Additionally, she has a heel sore and bruises very easily. Từ Cambridge English Corpus There was bruising to both hands and some obvious wasting of the muscle. Từ Cambridge English Corpus Her husband broke a broom hitting her, bruising one of her arms. Từ Cambridge English Corpus In the labor of diet, exercise, fashion, and make-up, body may indeed be bruised to pleasure men. Từ Cambridge English Corpus The minimal amount of handling means that varieties sold in this way can be more susceptible to bruising without adverse effect. Từ Cambridge English Corpus The fruits appear to be at the peak of ripeness ; no bruises or scratches mar their surfaces. Từ Cambridge English Corpus The distinctiveness of psychic bruises can be displayed analytically through forms of distress that inherently contain judgments, such as the feelings of 18. Từ Cambridge English Corpus He never fails to hit the mark, as the purple bruises on the actress's body clearly show. Từ Cambridge English Corpus Because they will be handled heavily in the process of packaging, transporting and displaying, only varieties resistant to bruising can be marketed this way. Từ Cambridge English Corpus The second example of alliteration is 'brown and bruised'. Từ Cambridge English Corpus Likewise, apples with easily bruised skins or skin that has a speckled, or russeted, appearance can't be sold to this outlet. Từ Cambridge English Corpus In both, participants have fans and cheerleaders, learn and practice complex material, and often emerge from their contests battered and bruised. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của bruise Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của bruise là gì?

Bản dịch của bruise

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 碰傷, 瘀傷, (使)出現傷痕… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 碰伤, 瘀伤, (使)出现伤痕… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha moretón, magullar, magullarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha contusão, contundir, contundir-se… Xem thêm trong tiếng Việt vết thâm tím, làm thâm tím… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मुका मार - काहीतरी आपटल्यामुळे त्वचेला इजा न होता किंवा न फाटता झालेली दुखापत, बरेचदा गडद रंगाची असते.… Xem thêm あざ, 打撲傷, 打撲傷(だぼくしょう)… Xem thêm yara, bere, çürük… Xem thêm ecchymose [feminine], bleu [masculine], (se) faire une ecchymose / un bleu… Xem thêm blau… Xem thêm kneuzing, kneuzen, gekneusd zijn… Xem thêm தோலில் பிளவுகள் இன்றி ஆனால் கருமை (அடர்) நிறத்தில் இருக்கும் ஒரு காயம் அல்லது தழும்பு, பெரும்பாலும் ஏதோ ஒன்று தாக்கியதன் விளைவாக… Xem thêm नील, गुमटा, ऊपरी चोट का निशान… Xem thêm ઉઝરડો, ઉપલા… Xem thêm blåt mærke, få et blåt mærke… Xem thêm blåmärke, fläck, slå sig… Xem thêm lebam, menjadi lebam… Xem thêm die Quetschung, blauer Fleck, anstoßen… Xem thêm blåmerke [masculine], få blåmerke, gi blåmerke… Xem thêm نیل… Xem thêm синець, забивати(ся), набити синець… Xem thêm синяк… Xem thêm కమిలిన గాయం, కమిలిన గాయం మచ్చ, చర్మం చిట్లకుండా ఏర్పడిన కొంత నల్లగా ఏర్పడిన గాయం లేక మరక… Xem thêm رَضّة, كَدَمة… Xem thêm ক্ষত, কালশিটে, একটি আঘাত বা চিহ্ন যেখানে চামড়া ছড়ে যায়… Xem thêm modřina, otlačenina, potlouct se… Xem thêm memar, mememarkan… Xem thêm แผลฟกช้ำ, ทำให้เป็นรอยช้ำ… Xem thêm siniak, potłuczenie, posiniaczyć się… Xem thêm 멍… Xem thêm livido, contusione, ammaccatura… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

browsing BRS brucellosis bruh bruise bruise someone's ego idiom bruised bruiser bruising {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của bruise

  • bruise someone's ego idiom
Xem tất cả các định nghĩa
  • bruise someone's ego idiom

Từ của Ngày

jukebox

UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/

a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)

December 25, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   NounVerb
  • Tiếng Mỹ   NounVerb
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add bruise to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm bruise vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Bruising Dịch Là Gì