Nghĩa Của Từ Bruises - Bruises Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bruises

Nghĩa của từ bruises - bruises là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả) ngoại động từ 1. làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả) 2. làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ) 3. tán, giã (vật gì) nội động từ thâm tím lại; thâm lại

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

Brufen Brugia bruin bruise bruised bruiser bruisers bruises bruising bruit bruit de bois bruit de canon bruit de clapotement bruit de claquement bruit de craquement bruit de cuir neuf bruit de diable bruit de drapeau bruit de froissement bruit de frottment

Từ khóa » Bruising Dịch Là Gì