Bruise Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bruise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?bruise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruise.

Từ điển Anh Việt

  • bruise

    /bru:z/

    * danh từ

    vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

    * ngoại động từ

    làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)

    làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)

    tán, giã (vật gì)

    * nội động từ

    thâm tím lại; thâm lại

    to bruise along

    chạy thục mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruise

    an injury that doesn't break the skin but results in some discoloration

    Synonyms: contusion

    injure the underlying soft tissue or bone of

    I bruised my knee

    Synonyms: contuse

    break up into small pieces for food preparation

    bruise the berries with a wooden spoon and strain them

    damage (plant tissue) by abrasion or pressure

    The customer bruised the strawberries by squeezing them

    Similar:

    hurt: hurt the feelings of

    She hurt me when she did not include me among her guests

    This remark really bruised my ego

    Synonyms: wound, injure, offend, spite

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bruise
  • bruiser
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Bruising Dịch Là Gì