Bruise - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbruːz/
Hoa Kỳ | [ˈbruːz] |
Danh từ
[sửa]bruise /ˈbruːz/
- Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả).
Ngoại động từ
[sửa]bruise ngoại động từ /ˈbruːz/
- Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả).
- Làm méo mó (đồ đồng... ); làm sứt sẹo (gỗ).
- Tán, giã (vật gì).
Chia động từ
[sửa] bruiseDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bruise | |||||
Phân từ hiện tại | bruising | |||||
Phân từ quá khứ | bruised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruises hoặc bruiseth¹ | bruise | bruise | bruise |
Quá khứ | bruised | bruised hoặc bruisedst¹ | bruised | bruised | bruised | bruised |
Tương lai | will/shall² bruise | will/shall bruise hoặc wilt/shalt¹ bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruise | bruise | bruise | bruise |
Quá khứ | bruised | bruised | bruised | bruised | bruised | bruised |
Tương lai | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bruise | — | let’s bruise | bruise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]bruise nội động từ /ˈbruːz/
- Thâm tím lại; thâm lại.
Thành ngữ
[sửa]- to bruise along: Chạy thục mạng.
Chia động từ
[sửa] bruiseDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bruise | |||||
Phân từ hiện tại | bruising | |||||
Phân từ quá khứ | bruised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruises hoặc bruiseth¹ | bruise | bruise | bruise |
Quá khứ | bruised | bruised hoặc bruisedst¹ | bruised | bruised | bruised | bruised |
Tương lai | will/shall² bruise | will/shall bruise hoặc wilt/shalt¹ bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruise | bruise | bruise | bruise |
Quá khứ | bruised | bruised | bruised | bruised | bruised | bruised |
Tương lai | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bruise | — | let’s bruise | bruise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bruise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bruising Dịch Là Gì
-
BRUISING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BRUISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bruise - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "bruising" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "bruised" Trong Tiếng Việt
-
Bruise - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Bruising Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruises - Bruises Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruising Là Gì
-
BRUISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BRUISING MAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bruise Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bruise, Từ Bruise Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bruise Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky