BRUISING MAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BRUISING MAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['bruːziŋ mei]bruising may ['bruːziŋ mei] bầm tím có thểbruising canbruising may
Ví dụ về việc sử dụng Bruising may trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Bruising may trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng indonesia - memar dapat
- Người tây ban nha - moretones pueden
- Người pháp - ecchymoses peuvent
- Người hy lạp - μώλωπες μπορεί
Từng chữ dịch
bruisingbầm tímvết bầmvết thâm tímbầm dậpbị bầmmaycó thể5mayđộng từmaymaydanh từthángbruisevết bầmbầm tímvết thâm tímvết thươngbruiseđộng từbruise bruisesbruising and swellingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bruising may English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bruising Dịch Là Gì
-
BRUISING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BRUISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bruise - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "bruising" - Là Gì?
-
Bruise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "bruised" Trong Tiếng Việt
-
Bruise - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Bruising Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruises - Bruises Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruising Là Gì
-
BRUISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bruise Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bruise, Từ Bruise Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bruise Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky