fat. noun. Mà phần lớn đến từ việc nhiệt phân chất béo , hay cháy chất béo . Mostly it comes from fat pyrolyzing, or burning. fatal. adjective noun. lipid. noun. Với CO2, một chút ánh sáng, bạn tạo ra một chất béo tinh chế cao.
Xem chi tiết »
chất béo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · fatty substance; fat. chế độ ăn kiêng chất béo a low-fat diet. chất béo động vật/thực vật animal/vegetable ...
Xem chi tiết »
On the other hand, post-menopausal hormone therapy was associated with a better lipid profile compared to placebo in a meta-analysis of 28 trials 35.
Xem chi tiết »
Các loại kem chua trên thị trường thường chứa không quá 14% chất béo từ sữa. Commercially produced sour cream usually contains not less than 14 percent milk fat ...
Xem chi tiết »
CHẤT BÉO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · fat · fatty · lipid · lipids · fats · FATS · fatter.
Xem chi tiết »
Bởi đường trong máu và một số chất béo trong máu gọi ; Your blood sugar and certain fats in the blood named triglycerides can be.
Xem chi tiết »
lipit), mỡ, dầu động thực vật. Là este của axit béo với glixerin nên còn được gọi là các glixerit, có công thức chung: Trong đó ...
Xem chi tiết »
Limit your intake of solid fats from such items as sausages, meat, butter, cakes, cheese, and cookies. jw2019. Ăn thịt đã cho loài habilis những protein và chất ...
Xem chi tiết »
Nguyên nhân gây tăng cân và các căn bệnh nguy hiểm như tim mạch và tiểu đường 5-6% calo từ chất béo bão hòa mỗi ngày tương đương với 2g/ phần. Trans Fat (chất ...
Xem chi tiết »
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Chất béo trans (tên tiếng Anh: trans fat hay trans fatty acid) là axit béo chuyển hóa hay axit béo dạng trán, axit béo đồng phân nhân tạo, ...
Xem chi tiết »
And the bad fats are things like trans- fatty acids and processed food and saturated fats, which we find in meat. 47. Chất béo xấu như là trans-fat và thức ăn ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Danh từSửa đổi. unsaturated fat (số nhiều unsaturated fats). Một chất béo hoặc dầu có nguồn gốc động vật hoặc thực vật có chứa một tỷ lệ ...
Xem chi tiết »
Polyunsaturated Fat là một loại chất béo lành mạnh chứa axit béo omega-3 và omega-6 là những loại axit vô cùng cần thiết cho chức năng não. Polyunsaturated fats ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Chất Béo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các chất béo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu