CHẤT BÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Các Chất Béo Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Chất Béo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chất Béo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chất Béo In English - Glosbe Dictionary
-
CHẤT BÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHẤT BÉO TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "chất Béo" - Là Gì?
-
Chất Béo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách đọc Thành Phần Tiếng Anh Trong Thực Phẩm - IOE
-
Ý Nghĩa Của Lipid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Béo Tiếng Anh Là Gì ? Chất Béo Trans Có Nhiều Trong Thực ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'béo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Unsaturated Fat - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Polyunsaturated Fat" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh