Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DƯƠNG 陽 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 陽DƯƠNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DƯƠNG- Số nét: 12 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONヨウ
KUN
あき
あきら
あけ
はる
ひろ
やん
  • Phần dương, khí dương. Trái lại với chữ "âm" 陰. Xem lại chữ "âm" 陰.
  • Mặt trời. Như sách Mạnh Tử 孟子 nói "Thu dương dĩ bộc chi" 秋陽以暴之 mặt trời mùa thu rọi xuống cho.
  • Hướng nam. Như "thiên tử đương dương" 天子當陽 vua ngồi xoay về hướng nam.
  • Chiều nước về phía bắc cũng gọi là dương. Như "Hán dương" 漢陽 phía bắc sông Hán.
  • Mặt núi phía nam cũng gọi là "dương" như "Hành dương" 衡陽 phía nam núi Hành.
  • Tỏ ra. Như "dương vi tôn kính" 陽爲尊敬 ngoài mặt tỏ ra đáng tôn kính.
  • Màu tươi, đỏ tươi.
  • Cõi dương, cõi đời đang sống.
  • Dái đàn ông.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
陽気 DƯƠNG KHÍ thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái;tiết trời
陽極 DƯƠNG CỰC cực dương;dương cực
陽暦 DƯƠNG LỊCH dương lịch
陽性 DƯƠNG TÍNH,TÁNH dương tính
陽当り DƯƠNG ĐƯƠNG nơi mặt trời chiếu thẳng
陽子 DƯƠNG TỬ,TÝ hạt proton
陽光 DƯƠNG QUANG ánh sáng mặt trời; ánh nắng
DƯƠNG mặt trời; ánh sáng mặt trời
陽気な DƯƠNG KHÍ vui nhộn
紫陽花 TỬ DƯƠNG HOA Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử
太陽 THÁI DƯƠNG biển cả;thái dương; mặt trời
太陽が出る THÁI DƯƠNG XUẤT mặt trời mọc
太陽が沈む THÁI DƯƠNG TRẦM mặt trời lặn
太陽が西に沈む THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM mặt trời mọc
太陽の黒点 THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM vệt mặt trời
太陽暦 THÁI DƯƠNG LỊCH lịch mặt trời
太陽系 THÁI DƯƠNG HỆ Hệ Mặt Trời
斜陽 TÀ DƯƠNG mặt trời về chiều
陰陽 ÂM DƯƠNG âm dương
陰陽 ÂM DƯƠNG âm và dương; âm dương
陰陽道 ÂM DƯƠNG ĐẠO thuyết âm dương
半陰陽 BÁN ÂM DƯƠNG Lưỡng tính
木洩れ陽 MỘC DUỆ,TIẾT DƯƠNG Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây
アモルファス太陽電池 THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ pin mặt trời không định hình
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Dương Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì