Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DƯƠNG 陽 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
陽気 | DƯƠNG KHÍ | thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái;tiết trời |
陽極 | DƯƠNG CỰC | cực dương;dương cực |
陽暦 | DƯƠNG LỊCH | dương lịch |
陽性 | DƯƠNG TÍNH,TÁNH | dương tính |
陽当り | DƯƠNG ĐƯƠNG | nơi mặt trời chiếu thẳng |
陽子 | DƯƠNG TỬ,TÝ | hạt proton |
陽光 | DƯƠNG QUANG | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
陽 | DƯƠNG | mặt trời; ánh sáng mặt trời |
陽気な | DƯƠNG KHÍ | vui nhộn |
紫陽花 | TỬ DƯƠNG HOA | Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử |
太陽 | THÁI DƯƠNG | biển cả;thái dương; mặt trời |
太陽が出る | THÁI DƯƠNG XUẤT | mặt trời mọc |
太陽が沈む | THÁI DƯƠNG TRẦM | mặt trời lặn |
太陽が西に沈む | THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM | mặt trời mọc |
太陽の黒点 | THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM | vệt mặt trời |
太陽暦 | THÁI DƯƠNG LỊCH | lịch mặt trời |
太陽系 | THÁI DƯƠNG HỆ | Hệ Mặt Trời |
斜陽 | TÀ DƯƠNG | mặt trời về chiều |
陰陽 | ÂM DƯƠNG | âm dương |
陰陽 | ÂM DƯƠNG | âm và dương; âm dương |
陰陽道 | ÂM DƯƠNG ĐẠO | thuyết âm dương |
半陰陽 | BÁN ÂM DƯƠNG | Lưỡng tính |
木洩れ陽 | MỘC DUỆ,TIẾT DƯƠNG | Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
アモルファス太陽電池 | THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ | pin mặt trời không định hình |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Dương Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Dương - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dương - Từ điển Hán Nôm
-
Dương Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Dương Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dương - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dương - Từ điển Việt
-
Chữ Dương, Có 9 Chữ Dương - PetroTimes
-
Tra Từ: Dương - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Dương
-
Dương Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tử Dương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sơn Dương Nghĩa Là Gì? - Báo Tuyên Quang
-
Ý Nghĩa Tên Hải Dương Là Gì? Tên Hải Dương Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?