Dương - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧jɨəŋ˧˥jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ɟɨəŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “dương”
  • 炀: dượng, dương, dạng
  • 徉: dương
  • 芈: dương, nhị, mị, mỵ
  • 洋: dương
  • 羊: tường, dương
  • 瘍: dương
  • 𩋬: dương
  • 禓: thương, tự, dương
  • 䬗: dương
  • 钖: dương
  • 𢾙: dương
  • 暘: dương
  • 昜: dương, dịch, dị
  • 垟: dương
  • 疡: dương
  • 鍚: dương
  • 氧: dưỡng, dương
  • 咩: mã, dương, miết, mị, mỵ
  • 羋: can, dương, nhị, mễ, mị, mỵ
  • 餳: dường, dương, đường
  • 氜: phất, dương
  • 阳: dương
  • 颺: dương
  • 捋: liệt, loát, dương
  • 烊: dương, dạng
  • 𦍋: dương
  • 楊: dương
  • 𦍍: dương
  • 𦍌: dương
  • 飏: dương
  • 捌: bát, dương
  • 染: nhiễm, dương
  • 瑒: đãng, sướng, dương
  • 恙: dương, dạng
  • 蛘: dưỡng, dương, dạng
  • 揚: dương
  • 癢: dưỡng, dương, dạng
  • 饧: dương, đường
  • 煬: dượng, dương, dạng
  • 𦍽: dương
  • 详: tường, dương
  • 敭: dương
  • 扬: dương
  • 佯: dương
  • 詳: tường, dương, tưng
  • 痒: dưỡng, dương, dạng
  • 彷: phảng, bàng, phưởng, dương
  • 杨: dương
  • 旸: dương
  • 捽: tốt, dương
  • 陽: dương

Phồn thể

[sửa]
  • 楊: dương
  • 烊: dương
  • 徉: dương
  • 瘍: dương
  • 洋: dương
  • 羊: dương
  • 敭: dương
  • 煬: dượng, dương
  • 佯: dương
  • 痒: dương
  • 颺: dương
  • 暘: dương
  • 揚: dương
  • 陽: dương
  • 昜: dương

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 炀: dương, dạng
  • 徉: dương
  • 芈: dương
  • 洋: dương
  • 羊: dương
  • 瘍: dương
  • 扬: dương
  • 禓: tự, dương
  • 暘: dương
  • 氜: dương
  • 疡: thương, dương
  • 氧: dương, dưỡng
  • 阦: dương
  • 昜: dịch, dương
  • 阳: dương
  • 颺: dương
  • 羋: dương, mễ
  • 楊: dàng, thang, dâng, dương, dang
  • 𦍋: dương
  • 烊: dương, rang
  • 𦍍: dương
  • 𦍌: dương
  • 𠃓: dương
  • 瑒: dương, đãng, sướng
  • 揚: dàng, giàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương
  • 杨: dương
  • 敭: dương
  • 煬: dượng, rạng, dương, rang, sượng, dạng
  • 佯: dương
  • 痒: dương, dưỡng, ngưa
  • 旸: dương
  • 陽: dàng, dương, giang, rương

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • dượng
  • dường
  • dưỡng
  • đường

Danh từ

[sửa]

dương

  1. Một trong hai nguyên lí cơ bản của trời đất, đối lập với âm, từ đó tạo ra muôn vật, theo quan niệm triết học Đông phương cổ đạị.
  2. Từ chỉ một trong hai mặt đối lập nhau (thường được coi là mặt tích cực, mặt chính) như mặt trời, chiều thuận (chiều nghịch, ngược). Chiều dương của một trục.
  3. Số lớn hơn số không.
  4. Phẩm màu xanh nhạt pha vào nước để hồ vải, lợ.
  5. Dương liễu, nói tắt. Hàng dương reo trước gió.

Tham khảo

[sửa]
  • "dương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dương&oldid=1998894” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Dương Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì